Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
12:35 06/08, 2024
  1. 1
    13:10 - 16:09
    2h 59min JPY 2.170 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    13:15
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    14:19
    Kawachinagano
    河内長野
    Ga
    West Exit
    14:19
    14:21
    Kawachinagano Eki-mae
    河内長野駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    14:35
    15:00
    Kita-tanaka (Osaka)
    北田中(大阪府)
    Trạm Xe buýt
    15:00
    16:09
  2. 2
    12:52 - 16:09
    3h 17min JPY 1.650 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:52
    12:57
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:08
    13:53
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:06
    14:27
    Kawachinagano
    河内長野
    Ga
    West Exit
    14:27
    14:29
    Kawachinagano Eki-mae
    河内長野駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    14:35
    15:00
    Kita-tanaka (Osaka)
    北田中(大阪府)
    Trạm Xe buýt
    15:00
    16:09
  3. 3
    13:10 - 16:36
    3h 26min JPY 2.400 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    13:15
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    14:19
    Kawachinagano
    河内長野
    Ga
    West Exit
    14:19
    14:21
    Kawachinagano Eki-mae
    河内長野駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    14:35
    15:06
    Kokubu Toge
    国分峠
    Trạm Xe buýt
    15:06
    15:09
    Kokubu Toge
    国分峠
    Trạm Xe buýt
    15:35
    15:43
    Kogawaguchi (Izumi)
    小川口(和泉市)
    Trạm Xe buýt
    15:43
    16:36
  4. 4
    12:52 - 16:36
    3h 44min JPY 2.020 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:52
    12:57
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:08
    13:53
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:06
    14:27
    Kawachinagano
    河内長野
    Ga
    West Exit
    14:27
    14:29
    Kawachinagano Eki-mae
    河内長野駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    14:35
    15:08
    Kuroishi Michi
    黒石道
    Trạm Xe buýt
    15:33
    15:43
    Kogawaguchi (Izumi)
    小川口(和泉市)
    Trạm Xe buýt
    15:43
    16:36
  5. 5
    12:35 - 13:31
    56min JPY 16.130
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    12:35
    13:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.