Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
02:46 05/26, 2024
  1. 1
    05:33 - 10:03
    4h 30min JPY 11.830 IC JPY 11.810 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:22
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:23
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    07:23
    07:30
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:31
    07:46
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:28
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    09:53
    Nishihiroshima
    西広島
    Ga
    East Exit
    09:53
    09:58
    Hiroden-Nishihiroshima
    広電西広島(己斐)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    10:00
    Fukushimacho
    福島町
    Ga
    10:00
    10:03
  2. 2
    05:33 - 10:11
    4h 38min JPY 11.540 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:22
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:20
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    09:39
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    09:39
    09:47
    Hiroshima Sta.
    広島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    09:48
    10:08
    Nishi Kuyakusho-mae (Nishi Ward Office)
    西区役所前(広島市)
    Trạm Xe buýt
    10:08
    10:11
  3. 3
    05:33 - 10:17
    4h 44min JPY 11.830 IC JPY 11.810 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:38
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    06:22
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:23
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    07:23
    07:30
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:31
    07:46
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:28
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    09:28
    09:38
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島駅〔広島電鉄〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:43
    10:14
    Fukushimacho
    福島町
    Ga
    10:14
    10:17
  4. 4
    06:16 - 10:34
    4h 18min JPY 11.610 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:16
    06:21
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    07:05
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:09
    08:02
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    08:02
    08:09
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    08:27
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:41
    10:02
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    10:22
    Nishihiroshima
    西広島
    Ga
    East Exit
    10:22
    10:34
  5. 5
    02:46 - 08:12
    5h 26min JPY 182.540
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    02:46
    08:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.