Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinagawa → goal

Xuất phát lúc
12:25 05/26, 2024
  1. 1
    12:25 - 16:11
    3h 46min JPY 45.600 IC JPY 45.597 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:40
    12:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:15
    14:35
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    14:40
    14:43
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:55
    15:50
    Hiroshima BC.
    広島バスセンター
    Trạm Xe buýt
    15:50
    15:57
    Hon-dori (Hon-dori Ave.)
    本通り(広島市)
    Trạm Xe buýt
    15:59
    16:08
    Nishi Kuyakusho-mae (Nishi Ward Office)
    西区役所前(広島市)
    Trạm Xe buýt
    16:08
    16:11
  2. 2
    12:25 - 16:17
    3h 52min JPY 45.600 IC JPY 45.597 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:40
    12:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:15
    14:35
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    14:40
    14:43
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:55
    15:50
    Hiroshima BC.
    広島バスセンター
    Trạm Xe buýt
    15:50
    15:53
    Hiroshima BC.
    広島バスセンター
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    16:05
    16:14
    Nishi Kuyakusho-mae (Nishi Ward Office)
    西区役所前(広島市)
    Trạm Xe buýt
    16:14
    16:17
  3. 3
    12:37 - 17:02
    4h 25min JPY 18.600 IC JPY 18.580 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:37
    16:27
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:45
    16:52
    Nishihiroshima
    西広島
    Ga
    East Exit
    16:52
    16:57
    Hiroden-Nishihiroshima
    広電西広島(己斐)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:57
    16:59
    Fukushimacho
    福島町
    Ga
    16:59
    17:02
  4. 4
    12:37 - 17:15
    4h 38min JPY 18.600 IC JPY 18.580 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:37
    16:27
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    16:27
    16:37
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島駅〔広島電鉄〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:40
    17:12
    Fukushimacho
    福島町
    Ga
    17:12
    17:15
  5. 5
    12:25 - 22:01
    9h 36min JPY 318.000
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    12:25
    22:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.