Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Beppu (Oita) → goal

Xuất phát lúc
12:43 06/26, 2024
  1. 1
    13:53 - 21:12
    7h 19min JPY 19.460 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:53
    15:03
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:16
    17:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:10
    19:12
    Nabari
    名張
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    20:06
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:19
    21:04
    Misedani
    三瀬谷
    Ga
    21:04
    21:12
  2. 2
    12:52 - 21:12
    8h 20min JPY 44.110 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:52
    14:49
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:57
    15:02
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:05
    17:30
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:51
    18:40
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    18:40
    18:47
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:00
    19:44
    Tsu
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:54
    21:04
    Misedani
    三瀬谷
    Ga
    21:04
    21:12
  3. 3
    12:52 - 21:12
    8h 20min JPY 19.150 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:52
    13:48
    Yukuhashi
    行橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:51
    14:21
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:39
    16:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:10
    17:26
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    17:26
    17:32
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:32
    17:38
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:40
    19:28
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:59
    20:06
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:19
    21:04
    Misedani
    三瀬谷
    Ga
    21:04
    21:12
  4. 4
    14:53 - 21:35
    6h 42min JPY 22.530 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:53
    16:03
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:31
    19:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    21:27
    Misedani
    三瀬谷
    Ga
    21:27
    21:35
  5. 5
    12:43 - 22:13
    9h 30min JPY 254.100
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    12:43
    22:13
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.