Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Himeji → goal

Xuất phát lúc
03:37 06/22, 2024
  1. 1
    06:21 - 09:55
    3h 34min JPY 8.040 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:21
    06:49
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    07:23
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    07:23
    07:30
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    07:59
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    09:01
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:16
    09:47
    Misedani
    三瀬谷
    Ga
    09:47
    09:55
  2. 2
    05:04 - 09:55
    4h 51min JPY 6.230 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    06:37
    06:44
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:45
    06:53
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    06:53
    07:00
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    08:39
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:16
    09:47
    Misedani
    三瀬谷
    Ga
    09:47
    09:55
  3. 3
    05:04 - 09:55
    4h 51min JPY 5.740 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    08:19
    Nabari
    名張
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    09:01
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:16
    09:47
    Misedani
    三瀬谷
    Ga
    09:47
    09:55
  4. 4
    05:00 - 09:55
    4h 55min JPY 5.880 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    Himeji Castle Exit(North Exit)
    05:00
    05:09
    San'yohimeji
    山陽姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:12
    05:52
    Higashifutami
    東二見
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kosokunagata
    高速長田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Motomachi(Hanshin Line)
    元町〔阪神線〕
    Ga
    06:55
    Amagasaki(Hanshin Line)
    尼崎〔阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:56
    07:15
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:30
    07:59
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    09:01
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:16
    09:47
    Misedani
    三瀬谷
    Ga
    09:47
    09:55
  5. 5
    03:37 - 06:48
    3h 11min JPY 126.600
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    03:37
    06:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.