Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → goal

Xuất phát lúc
13:17 06/13, 2024
  1. 1
    13:37 - 18:19
    4h 42min JPY 18.600 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:37
    14:02
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:31
    18:02
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    18:02
    18:10
    Hiroshima Sta.
    広島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    18:10
    18:18
    Kamiyacho
    紙屋町
    Trạm Xe buýt
    29番のりばヤマハ前
    18:18
    18:19
  2. 2
    13:37 - 18:19
    4h 42min JPY 18.600 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:37
    14:02
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:31
    18:02
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    18:02
    18:10
    Hiroshima Sta.
    広島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    18:13
    18:18
    Tatemachi
    立町(広島県)
    Trạm Xe buýt
    16番のりば
    18:18
    18:19
  3. 3
    13:26 - 18:19
    4h 53min JPY 18.880 IC JPY 18.868 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:26
    13:54
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:05
    14:16
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:31
    18:02
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    18:02
    18:10
    Hiroshima Sta.
    広島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    18:10
    18:18
    Kamiyacho
    紙屋町
    Trạm Xe buýt
    29番のりばヤマハ前
    18:18
    18:19
  4. 4
    13:26 - 19:29
    6h 3min JPY 27.380 IC JPY 27.375 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:26
    14:23
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    14:23
    14:31
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    7番のりば[または8番のりば]
    14:40
    15:42
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    15:42
    15:48
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:20
    18:05
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    18:10
    18:13
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    18:30
    19:25
    Hiroshima BC.
    広島バスセンター
    Trạm Xe buýt
    19:25
    19:29
  5. 5
    13:17 - 22:50
    9h 33min JPY 287.900
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    13:17
    22:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.