Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nikko → goal

Xuất phát lúc
09:35 06/16, 2024
  1. 1
    09:46 - 15:57
    6h 11min JPY 48.750 IC JPY 48.728 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    09:46
    09:53
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:57
    11:46
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:40
    12:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:15
    14:35
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    14:40
    14:43
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:55
    15:50
    Hiroshima BC.
    広島バスセンター
    Trạm Xe buýt
    15:50
    15:57
  2. 2
    09:46 - 15:57
    6h 11min JPY 48.750 IC JPY 48.738 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    09:46
    09:53
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:57
    11:32
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:48
    12:18
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:40
    12:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:15
    14:35
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    14:40
    14:43
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:55
    15:50
    Hiroshima BC.
    広島バスセンター
    Trạm Xe buýt
    15:50
    15:57
  3. 3
    09:39 - 15:57
    6h 18min JPY 48.960 IC JPY 48.938 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Imaichi
    今市
    Ga
    09:46
    10:04
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:05
    11:46
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    12:40
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:40
    12:42
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:15
    14:35
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    14:40
    14:43
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:55
    15:50
    Hiroshima BC.
    広島バスセンター
    Trạm Xe buýt
    15:50
    15:57
  4. 4
    09:46 - 16:36
    6h 50min JPY 21.650 IC JPY 21.623 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    09:46
    09:53
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:57
    11:32
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    12:11
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:19
    16:02
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    16:02
    16:12
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島駅〔広島電鉄〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:13
    16:30
    Gembaku Dome Mae
    原爆ドーム前
    Ga
    East Exit
    16:30
    16:36
  5. 5
    09:35 - 20:50
    11h 15min JPY 343.700
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    09:35
    20:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.