Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → goal

Xuất phát lúc
19:44 05/23, 2024
  1. 1
    19:55 - 06:19
    10h 24min JPY 22.900 IC JPY 22.890 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:55
    20:19
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:22
    20:25
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:48
    22:06
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    22:06
    22:09
    Nagoya Sta. (Yuri no Funsui mae)
    名古屋駅〔ゆりの噴水前〕
    Trạm Xe buýt
    22:15
    05:10
    Hiroshima Sta.
    広島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:19
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    05:52
    05:54
    Shin-Hakushima
    新白島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    06:05
    Hondori
    本通
    Ga
    East 1 Exit
    06:05
    06:19
  2. 2
    19:55 - 06:25
    10h 30min JPY 22.780 IC JPY 22.760 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:55
    20:19
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:22
    20:25
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:48
    22:06
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    22:06
    22:09
    Nagoya Sta. (Yuri no Funsui mae)
    名古屋駅〔ゆりの噴水前〕
    Trạm Xe buýt
    22:15
    05:10
    Hiroshima Sta.
    広島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:16
    Enkobashicho
    猿猴橋町
    Ga
    Entrance 1
    timetable Bảng giờ
    06:02
    06:17
    Fukuromachi
    袋町
    Ga
    06:17
    06:25
  3. 3
    19:55 - 06:25
    10h 30min JPY 22.780 IC JPY 22.760 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:55
    20:19
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:22
    20:25
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:48
    22:06
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    22:06
    22:09
    Nagoya Sta. (Yuri no Funsui mae)
    名古屋駅〔ゆりの噴水前〕
    Trạm Xe buýt
    22:15
    05:10
    Hiroshima Sta.
    広島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:16
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島駅〔広島電鉄〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:01
    06:17
    Fukuromachi
    袋町
    Ga
    06:17
    06:25
  4. 4
    19:55 - 06:59
    11h 4min JPY 22.730 IC JPY 22.718 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:55
    20:19
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:29
    20:40
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:48
    22:06
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    22:06
    22:09
    Nagoya Sta. (Yuri no Funsui mae)
    名古屋駅〔ゆりの噴水前〕
    Trạm Xe buýt
    22:15
    05:10
    Hiroshima Sta.
    広島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:10
    05:14
    Hiroshima Sta.
    広島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    06:45
    06:59
    Peace Memorial Park
    平和記念公園
    Trạm Xe buýt
    06:59
    06:59
  5. 5
    19:44 - 05:12
    9h 28min JPY 289.000
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    19:44
    05:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.