Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukushima(Fukushima) → goal

Xuất phát lúc
01:37 06/07, 2024
  1. 1
    08:19 - 14:09
    5h 50min JPY 19.830 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:19
    09:35
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:48
    11:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    13:22
    Toba
    鳥羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:29
    13:41
    Matsuo(Mie)
    松尾(三重県)
    Ga
    13:41
    13:44
    Matsuo Sta. Ent.
    松尾駅口
    Trạm Xe buýt
    13:48
    14:07
    Osatsu (Ishigamisan-mae)
    相差〔石神さん前〕
    Trạm Xe buýt
    14:07
    14:09
  2. 2
    07:39 - 14:09
    6h 30min JPY 20.730 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:39
    09:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    10:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    10:56
    11:09
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    11:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    13:05
    Ujiyamada
    宇治山田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:09
    13:41
    Matsuo(Mie)
    松尾(三重県)
    Ga
    13:41
    13:44
    Matsuo Sta. Ent.
    松尾駅口
    Trạm Xe buýt
    13:48
    14:07
    Osatsu (Ishigamisan-mae)
    相差〔石神さん前〕
    Trạm Xe buýt
    14:07
    14:09
  3. 3
    07:39 - 14:09
    6h 30min JPY 21.650 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:39
    09:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    09:31
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    11:14
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    11:14
    11:28
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    11:30
    12:09
    Shiroko
    白子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    13:05
    Ujiyamada
    宇治山田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:09
    13:41
    Matsuo(Mie)
    松尾(三重県)
    Ga
    13:41
    13:44
    Matsuo Sta. Ent.
    松尾駅口
    Trạm Xe buýt
    13:48
    14:07
    Osatsu (Ishigamisan-mae)
    相差〔石神さん前〕
    Trạm Xe buýt
    14:07
    14:09
  4. 4
    06:45 - 14:09
    7h 24min JPY 19.710 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:45
    08:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:51
    10:31
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    12:41
    Toba
    鳥羽
    Ga
    12:41
    12:46
    Toba Bus center
    鳥羽バスセンター
    Trạm Xe buýt
    2番乗り場
    13:20
    14:07
    Osatsu (Ishigamisan-mae)
    相差〔石神さん前〕
    Trạm Xe buýt
    14:07
    14:09
  5. 5
    01:37 - 10:39
    9h 2min JPY 336.550
    cancel cancel
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    01:37
    10:39
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.