Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Dogonsen → goal

Xuất phát lúc
11:25 05/29, 2024
  1. 1
    13:05 - 19:48
    6h 43min JPY 28.820 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    Ga
    13:05
    13:07
    Dogo Onseneki-mae
    道後温泉駅
    Trạm Xe buýt
    13:07
    13:45
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    13:45
    13:48
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:20
    15:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    15:15
    15:21
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    15:30
    16:00
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    16:00
    16:14
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    Exit 21
    timetable Bảng giờ
    17:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    19:09
    Toba
    鳥羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:10
    19:22
    Matsuo(Mie)
    松尾(三重県)
    Ga
    19:22
    19:25
    Matsuo Sta. Ent.
    松尾駅口
    Trạm Xe buýt
    19:27
    19:46
    Osatsu (Ishigamisan-mae)
    相差〔石神さん前〕
    Trạm Xe buýt
    19:46
    19:48
  2. 2
    13:05 - 19:48
    6h 43min JPY 28.100 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    Ga
    13:05
    13:07
    Dogo Onseneki-mae
    道後温泉駅
    Trạm Xe buýt
    13:07
    13:45
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    13:45
    13:48
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:20
    15:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    15:15
    15:21
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    15:45
    16:20
    Kintetsu Uehommachi
    近鉄上本町
    Trạm Xe buýt
    16:20
    16:29
    Osakauehonmachi
    大阪上本町
    Ga
    Ground Level Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    16:43
    18:05
    Igakambe
    伊賀神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    19:09
    Toba
    鳥羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:10
    19:22
    Matsuo(Mie)
    松尾(三重県)
    Ga
    19:22
    19:25
    Matsuo Sta. Ent.
    松尾駅口
    Trạm Xe buýt
    19:27
    19:46
    Osatsu (Ishigamisan-mae)
    相差〔石神さん前〕
    Trạm Xe buýt
    19:46
    19:48
  3. 3
    13:05 - 19:48
    6h 43min JPY 28.940 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    Ga
    13:05
    13:07
    Dogo Onseneki-mae
    道後温泉駅
    Trạm Xe buýt
    13:07
    13:45
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    13:45
    13:48
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:20
    15:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:34
    15:46
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    15:46
    15:54
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    16:29
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    16:29
    16:36
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    19:09
    Toba
    鳥羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:10
    19:22
    Matsuo(Mie)
    松尾(三重県)
    Ga
    19:22
    19:25
    Matsuo Sta. Ent.
    松尾駅口
    Trạm Xe buýt
    19:27
    19:46
    Osatsu (Ishigamisan-mae)
    相差〔石神さん前〕
    Trạm Xe buýt
    19:46
    19:48
  4. 4
    11:44 - 19:48
    8h 4min JPY 16.210 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:44
    12:08
    Matsuyama-eki-mae
    松山駅前
    Ga
    12:08
    12:14
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:21
    15:11
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:20
    16:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:45
    18:05
    Igakambe
    伊賀神戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:11
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    19:09
    Toba
    鳥羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:10
    19:22
    Matsuo(Mie)
    松尾(三重県)
    Ga
    19:22
    19:25
    Matsuo Sta. Ent.
    松尾駅口
    Trạm Xe buýt
    19:27
    19:46
    Osatsu (Ishigamisan-mae)
    相差〔石神さん前〕
    Trạm Xe buýt
    19:46
    19:48
  5. 5
    11:25 - 18:17
    6h 52min JPY 173.790
    cancel cancel
    Dogonsen
    道後温泉
    11:25
    18:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.