Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Inari(JR) → goal

Xuất phát lúc
14:04 05/29, 2024
  1. 1
    14:38 - 18:18
    3h 40min JPY 5.130 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    15:37
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    17:09
    Toba
    鳥羽
    Ga
    17:09
    17:14
    Toba Bus center
    鳥羽バスセンター
    Trạm Xe buýt
    2番乗り場
    17:30
    18:16
    Osatsu (Ishigamisan-mae)
    相差〔石神さん前〕
    Trạm Xe buýt
    18:16
    18:18
  2. 2
    14:38 - 18:18
    3h 40min JPY 4.950 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    15:37
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    17:09
    Toba
    鳥羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:26
    17:39
    Matsuo(Mie)
    松尾(三重県)
    Ga
    17:39
    17:42
    Matsuo Sta. Ent.
    松尾駅口
    Trạm Xe buýt
    17:57
    18:16
    Osatsu (Ishigamisan-mae)
    相差〔石神さん前〕
    Trạm Xe buýt
    18:16
    18:18
  3. 3
    14:08 - 18:18
    4h 10min JPY 4.830 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    15:24
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    17:09
    Toba
    鳥羽
    Ga
    17:09
    17:14
    Toba Bus center
    鳥羽バスセンター
    Trạm Xe buýt
    2番乗り場
    17:30
    18:16
    Osatsu (Ishigamisan-mae)
    相差〔石神さん前〕
    Trạm Xe buýt
    18:16
    18:18
  4. 4
    14:08 - 18:18
    4h 10min JPY 4.650 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    15:24
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:31
    16:03
    Nabari
    名張
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    17:09
    Toba
    鳥羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:26
    17:39
    Matsuo(Mie)
    松尾(三重県)
    Ga
    17:39
    17:42
    Matsuo Sta. Ent.
    松尾駅口
    Trạm Xe buýt
    17:57
    18:16
    Osatsu (Ishigamisan-mae)
    相差〔石神さん前〕
    Trạm Xe buýt
    18:16
    18:18
  5. 5
    14:04 - 16:30
    2h 26min JPY 63.400
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    14:04
    16:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.