Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Niigata → goal

Xuất phát lúc
20:03 06/08, 2024
  1. 1
    20:52 - 08:44
    11h 52min JPY 20.250 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    Bandai Exit
    20:52
    21:00
    Niigata Eki-mae
    新潟駅前
    Trạm Xe buýt
    21:00
    22:12
    Nagaoka Interchange
    長岡インター
    Trạm Xe buýt
    22:20
    05:47
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    H2のりば
    05:47
    05:58
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    07:54
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    07:54
    08:02
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    08:10
    08:39
    Ankokuji Shita
    安国寺下
    Trạm Xe buýt
    08:39
    08:44
  2. 2
    20:25 - 08:44
    12h 19min JPY 20.270 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:25
    21:11
    Higashisanjo
    東三条
    Ga
    21:11
    21:15
    Higashisanjo Eki-mae
    東三条駅前
    Trạm Xe buýt
    21:15
    05:47
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    H2のりば
    05:47
    05:58
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    07:54
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    07:54
    08:02
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    08:10
    08:39
    Ankokuji Shita
    安国寺下
    Trạm Xe buýt
    08:39
    08:44
  3. 3
    20:25 - 08:44
    12h 19min JPY 20.420 IC JPY 20.416 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:25
    21:38
    Nagaoka
    長岡
    Ga
    East Exit(North)
    21:38
    21:45
    Nagaoka Sta. East Exit
    長岡駅東口
    Trạm Xe buýt
    22:05
    05:47
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    H2のりば
    05:47
    05:58
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    07:54
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    07:54
    08:02
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    08:10
    08:39
    Ankokuji Shita
    安国寺下
    Trạm Xe buýt
    08:39
    08:44
  4. 4
    22:38 - 09:29
    10h 51min JPY 22.300 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    22:38
    22:45
    Niigata Sta. South Exit
    新潟駅南口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    22:45
    05:30
    Nagoya Minami Sasashima-Raibu
    名古屋南ささしまライブ
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:53
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:20
    08:12
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    08:12
    08:20
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    08:55
    09:24
    Ankokuji Shita
    安国寺下
    Trạm Xe buýt
    09:24
    09:29
  5. 5
    20:03 - 05:35
    9h 32min JPY 262.130
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    20:03
    05:35
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.