Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
109:18 - 14:565h 38min JPY 20.850 Đổi tàu 2 lần09:183 StopsYamabikoYamabiko 126 đến Tokyo Sân ga: 4 Lên xe: Middle/Back49min
JPY 2.510 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.040 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.310 Toa Xanh JPY 8.460 Gran Class 10:308 StopsNozomiNozomi 25 đến Hakata Sân ga: 18JPY 11.880 3h 33minJPY 5.930 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 7.310 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 13.380 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíTokyo Đến Fukuyama Bảng giờ- Fukuyama
- 福山
- Ga
- South Exit
14:03Walk164m 8min- Fukuyama Sta.
- 福山駅前
- Trạm Xe buýt
- 5番のりば
14:20- Ankokuji Shita
- 安国寺下
- Trạm Xe buýt
14:51Walk397m 5min -
209:18 - 14:565h 38min JPY 20.960 Đổi tàu 3 lần09:183 StopsYamabikoYamabiko 126 đến Tokyo Sân ga: 4 Lên xe: Middle/Back49min
JPY 2.510 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.040 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 5.310 Toa Xanh JPY 8.460 Gran Class 10:308 StopsNozomiNozomi 25 đến Hakata Sân ga: 18JPY 11.880 3h 33minJPY 5.930 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 7.310 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 13.380 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíTokyo Đến Fukuyama Bảng giờ- Fukuyama
- 福山
- Ga
- South Exit
14:03Walk248m 8min- Fukuyama Sta.
- 福山駅前
- Trạm Xe buýt
- 6番のりば
14:15- Minomi-ohashi
- 水呑大橋
- Trạm Xe buýt
14:31- Ankokuji Shita
- 安国寺下
- Trạm Xe buýt
14:51Walk397m 5min -
309:23 - 16:146h 51min JPY 18.340 Đổi tàu 2 lần09:23
- TÀU ĐI THẲNG
- Tokyo
- 東京
- Ga
2 StopsJR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)đến Hiratsuka Sân ga: 10 Lên xe: Front/Middle8minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.810 Toa Xanh 11:377 StopsNozomiNozomi 29 đến Hakata Sân ga: 23JPY 11.880 3h 26minJPY 5.930 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 7.310 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 13.380 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíShinagawa Đến Fukuyama Bảng giờ- Fukuyama
- 福山
- Ga
- South Exit
15:03Walk164m 8min- Fukuyama Sta.
- 福山駅前
- Trạm Xe buýt
- 5番のりば
15:40- Ankokuji Shita
- 安国寺下
- Trạm Xe buýt
16:09Walk397m 5min -
409:07 - 16:147h 7min JPY 42.240 IC JPY 42.237 Đổi tàu 4 lần09:07
- TÀU ĐI THẲNG
- Tokyo
- 東京
- Ga
2 StopsJR Tokaido Main Line(Tokyo-Atami)đến Hiratsuka Sân ga: 10 Lên xe: Front/MiddleJPY 1.980 IC JPY 1.980 7minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.810 Toa Xanh 11:153 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 19minShinagawa Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
6 StopsKeikyu Airport Line Limited Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 330 IC JPY 327 11minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
11:36Walk0m 2min12:101 StopsJALJAL259 đến Hiroshima Airport Sân ga: Terminal 1JPY 38.000 1h 25minHaneda Airport(Tokyo) Đến Hiroshima Airport Bảng giờ- Hiroshima Airport
- 広島空港
- Sân bay
13:40Walk218m 3min- Hiroshima Airport (Bus)
- 広島空港(バス)
- Trạm Xe buýt
- 3番のりば
14:056 Stops中国バス エアポートリムジンAirport Bus Airport Limousine đến Fukuyama Sta.JPY 1.400 1h 5minHiroshima Airport (Bus) Đến Fukuyama Sta. Bảng giờ- Fukuyama Sta.
- 福山駅前
- Trạm Xe buýt
15:10Walk53m 4min- Fukuyama Sta.
- 福山駅前
- Trạm Xe buýt
- 5番のりば
15:40- Ankokuji Shita
- 安国寺下
- Trạm Xe buýt
16:09Walk397m 5min -
509:04 - 19:2210h 18min JPY 302.000
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.