Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Arashiyama(Hankyu Line) → goal

Xuất phát lúc
02:12 06/03, 2024
  1. 1
    05:29 - 09:40
    4h 11min JPY 9.170 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:29
    05:37
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:49
    05:53
    Higashimuko
    東向日
    Ga
    East Exit
    05:53
    06:06
    Mukomachi
    向日町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nagaokakyo
    長岡京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    07:38
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    08:50
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    09:19
    Yashima
    屋島
    Ga
    09:19
    09:25
    Furutakamatsu (Bus)
    古高松(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:26
    09:40
    Aji Nokyo mae
    庵治農協前
    Trạm Xe buýt
    09:40
    09:40
  2. 2
    05:09 - 09:40
    4h 31min JPY 8.540 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:17
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:27
    06:09
    Awaji(Hankyu Line)
    淡路〔阪急線〕
    Ga
    East Exit
    06:09
    06:16
    JR Awaji
    JR淡路
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    07:38
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    08:50
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    08:50
    08:55
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    08:56
    09:40
    Aji Nokyo mae
    庵治農協前
    Trạm Xe buýt
    09:40
    09:40
  3. 3
    05:09 - 10:42
    5h 33min JPY 5.930 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:17
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:27
    06:17
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    06:53
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    神戸三宮〔阪急線〕
    Ga
    East Exit
    06:53
    07:01
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    07:05
    09:50
    Ritsurin Koen Mae (Kagawa)
    栗林公園前(香川県)
    Trạm Xe buýt
    09:50
    09:54
    Ritsurin Koen Mae (Kagawa)
    栗林公園前(香川県)
    Trạm Xe buýt
    09:58
    10:05
    Kawaramachi
    瓦町(香川県)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    10:05
    10:08
    Kawaramachi
    瓦町(香川県)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:08
    10:42
    Aji Nokyo mae
    庵治農協前
    Trạm Xe buýt
    10:42
    10:42
  4. 4
    05:09 - 10:42
    5h 33min JPY 6.130 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:17
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:27
    06:17
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    06:53
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    神戸三宮〔阪急線〕
    Ga
    East Exit
    06:53
    07:01
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    07:05
    09:57
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:57
    10:06
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    10:10
    10:19
    Yashima
    屋島
    Ga
    10:19
    10:25
    Furutakamatsu (Bus)
    古高松(バス)
    Trạm Xe buýt
    10:28
    10:42
    Aji Nokyo mae
    庵治農協前
    Trạm Xe buýt
    10:42
    10:42
  5. 5
    02:12 - 05:29
    3h 17min JPY 104.800
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    02:12
    05:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.