Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nagoya → goal

Xuất phát lúc
12:41 06/18, 2024
  1. 1
    12:42 - 19:43
    7h 1min JPY 55.860 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:42
    12:46
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:54
    13:18
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:55
    15:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:15
    16:50
    Tsushima Airport
    対馬空港
    Sân bay
    16:55
    16:58
    Tsushima Yamaneko Kuko
    対馬やまねこ空港
    Trạm Xe buýt
    18:33
    19:12
    Nii (Nagasaki)
    仁位(長崎県)
    Trạm Xe buýt
    19:12
    19:43
  2. 2
    12:41 - 19:43
    7h 2min JPY 55.750 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Exit 12
    12:41
    12:46
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    North Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    12:50
    13:18
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:55
    15:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:15
    16:50
    Tsushima Airport
    対馬空港
    Sân bay
    16:55
    16:58
    Tsushima Yamaneko Kuko
    対馬やまねこ空港
    Trạm Xe buýt
    18:33
    19:12
    Nii (Nagasaki)
    仁位(長崎県)
    Trạm Xe buýt
    19:12
    19:43
  3. 3
    14:26 - 21:16
    6h 50min JPY 55.700 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:26
    15:15
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    15:38
    15:43
    Osaka-marubiru
    大阪マルビル
    Trạm Xe buýt
    15:45
    16:20
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    16:20
    16:25
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:10
    18:25
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    19:35
    Tsushima Airport
    対馬空港
    Sân bay
    19:40
    19:43
    Tsushima Yamaneko Kuko
    対馬やまねこ空港
    Trạm Xe buýt
    19:58
    20:45
    Nii (Nagasaki)
    仁位(長崎県)
    Trạm Xe buýt
    20:45
    21:16
  4. 4
    14:26 - 21:16
    6h 50min JPY 55.700 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:26
    15:15
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    15:38
    15:43
    Osaka-marubiru
    大阪マルビル
    Trạm Xe buýt
    15:45
    16:15
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    16:15
    16:21
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:10
    18:25
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    19:35
    Tsushima Airport
    対馬空港
    Sân bay
    19:40
    19:43
    Tsushima Yamaneko Kuko
    対馬やまねこ空港
    Trạm Xe buýt
    19:58
    20:45
    Nii (Nagasaki)
    仁位(長崎県)
    Trạm Xe buýt
    20:45
    21:16
  5. 5
    12:41 - 03:50
    15h 9min JPY 371.030
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    12:41
    03:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.