Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → goal

Xuất phát lúc
21:50 05/28, 2024
  1. 1
    21:54 - 08:02
    10h 8min JPY 18.880 IC JPY 18.860 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ofuna
    大船
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:06
    23:16
    Atami
    熱海
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:23
    05:25
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:29
    07:25
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:33
    07:41
    Nishihiroshima
    西広島
    Ga
    East Exit
    07:41
    07:46
    Hiroden-Nishihiroshima
    広電西広島(己斐)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:46
    07:50
    Nishi-kan-on-machi
    西観音町
    Ga
    07:50
    07:53
    Nishi-kanonmachi
    西観音町(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:55
    08:00
    Minami-kan-on Sanchome
    南観音三丁目
    Trạm Xe buýt
    08:00
    08:02
  2. 2
    22:43 - 08:32
    9h 49min JPY 16.790 IC JPY 16.786 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:43
    23:07
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:07
    23:14
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    23:20
    06:40
    Himeji Sta. [South Exit]
    姫路駅[南口]
    Trạm Xe buýt
    みなと銀行姫路中央支店前
    06:40
    06:49
    Himeji
    姫路
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:54
    07:57
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    08:10
    Yokogawa
    横川(広島県)
    Ga
    South Exit
    08:10
    08:15
    Yokogawa Sta. Mae
    横川駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    08:15
    08:30
    Minami-kan-on Sanchome
    南観音三丁目
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:32
  3. 3
    22:43 - 08:36
    9h 53min JPY 16.790 IC JPY 16.786 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:43
    23:07
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:07
    23:14
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    23:20
    06:40
    Himeji Sta. [South Exit]
    姫路駅[南口]
    Trạm Xe buýt
    みなと銀行姫路中央支店前
    06:40
    06:49
    Himeji
    姫路
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:54
    07:57
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    07:57
    08:05
    Hiroshima Sta.
    広島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    08:07
    08:34
    Minami-kan-on Sanchome
    南観音三丁目
    Trạm Xe buýt
    08:34
    08:36
  4. 4
    23:08 - 09:15
    10h 7min JPY 19.970 IC JPY 19.966 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:08
    23:31
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:31
    23:38
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    17番のりば
    23:50
    06:51
    Shin-osaka (Hankyu Bus Terminal)
    新大阪〔阪急バスターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:51
    07:06
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    07:11
    08:36
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    08:36
    08:44
    Hiroshima Sta.
    広島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    08:46
    09:13
    Minami-kan-on Sanchome
    南観音三丁目
    Trạm Xe buýt
    09:13
    09:15
  5. 5
    21:50 - 07:21
    9h 31min JPY 291.300
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    21:50
    07:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.