Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Naha Airport → goal

Xuất phát lúc
23:54 05/28, 2024
  1. 1
    07:20 - 12:55
    5h 35min JPY 45.820 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    09:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:21
    09:26
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:36
    11:10
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:19
    11:49
    Miyano
    宮野
    Ga
    11:49
    11:52
    Miyano Eki-mae
    宮野駅前
    Trạm Xe buýt
    12:09
    12:51
    Ikumo Chuo
    生雲中央
    Trạm Xe buýt
    12:51
    12:55
  2. 2
    07:20 - 12:55
    5h 35min JPY 46.150 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    09:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:34
    09:40
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:49
    10:45
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    10:45
    10:50
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:10
    11:46
    Yamaguchi Saikyo-bashi
    山口西京橋
    Trạm Xe buýt
    12:03
    12:51
    Ikumo Chuo
    生雲中央
    Trạm Xe buýt
    12:51
    12:55
  3. 3
    07:20 - 12:56
    5h 36min JPY 45.820 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    09:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:21
    09:26
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:36
    11:10
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:19
    11:49
    Miyano
    宮野
    Ga
    11:49
    11:52
    Miyano Eki-mae
    宮野駅前
    Trạm Xe buýt
    12:09
    12:52
    Ikumo
    生雲
    Trạm Xe buýt
    12:52
    12:56
  4. 4
    07:20 - 12:56
    5h 36min JPY 46.150 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    09:00
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:34
    09:40
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:49
    10:45
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    North Exit
    10:45
    10:50
    Shinyamaguchi Sta.
    新山口駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:10
    11:50
    Toyosaka (Yamaguchi)
    豊栄(山口県)
    Trạm Xe buýt
    12:05
    12:52
    Ikumo
    生雲
    Trạm Xe buýt
    12:52
    12:56
  5. 5
    23:54 - 10:27
    34h 33min JPY 284.410
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    23:54
    10:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.