Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yamagata → goal

Xuất phát lúc
23:22 06/25, 2024
  1. 1
    23:45 - 10:56
    11h 11min JPY 24.760 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    23:45
    23:50
    Yamagata Sta. East Exit
    山形駅東口
    Trạm Xe buýt
    23:50
    05:45
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:45
    05:53
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    08:51
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    10:15
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    10:44
    Yoshinoguchi
    吉野口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kitauchi
    北宇智
    Ga
    10:56
    10:56
  2. 2
    23:45 - 10:56
    11h 11min JPY 25.150 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    23:45
    23:50
    Yamagata Sta. East Exit
    山形駅東口
    Trạm Xe buýt
    23:50
    05:45
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:45
    05:53
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:42
    09:06
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:16
    09:40
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:45
    10:03
    Oji
    王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kitauchi
    北宇智
    Ga
    10:56
    10:56
  3. 3
    07:27 - 12:38
    5h 11min JPY 42.910 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    07:27
    07:30
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:30
    08:10
    Yamagata Airport (Bus)
    山形空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:10
    08:13
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    10:15
    10:21
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    10:25
    10:55
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    10:55
    11:03
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    11:20
    11:52
    Takadashi
    高田市
    Ga
    11:52
    11:55
    Takadashi Sta.
    高田市駅
    Trạm Xe buýt
    11:57
    12:33
    Sugawa (Nara)
    住川(奈良県)
    Trạm Xe buýt
    12:33
    12:38
  4. 4
    07:27 - 12:38
    5h 11min JPY 43.430 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    07:27
    07:30
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:30
    08:10
    Yamagata Airport (Bus)
    山形空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:10
    08:13
    Yamagata Airport
    山形空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    10:15
    10:21
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    10:25
    10:55
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    10:55
    11:04
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    11:10
    11:39
    Takadashi
    高田市
    Ga
    11:39
    11:42
    Takadashi Sta.
    高田市駅
    Trạm Xe buýt
    11:57
    12:33
    Sugawa (Nara)
    住川(奈良県)
    Trạm Xe buýt
    12:33
    12:38
  5. 5
    23:22 - 09:26
    10h 4min JPY 364.430
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    23:22
    09:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.