Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yokohama → goal

Xuất phát lúc
15:00 06/25, 2024
  1. 1
    15:11 - 19:29
    4h 18min JPY 15.260 IC JPY 15.252 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:11
    15:19
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:31
    17:23
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    18:35
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:01
    19:15
    Yoshinoguchi
    吉野口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:22
    19:29
    Kitauchi
    北宇智
    Ga
    19:29
    19:29
  2. 2
    15:05 - 19:29
    4h 24min JPY 15.010 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:31
    17:23
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    18:35
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:01
    19:15
    Yoshinoguchi
    吉野口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:22
    19:29
    Kitauchi
    北宇智
    Ga
    19:29
    19:29
  3. 3
    15:05 - 19:29
    4h 24min JPY 14.970 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:31
    17:39
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:50
    18:14
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    18:14
    18:19
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:20
    19:15
    Yoshinoguchi
    吉野口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:22
    19:29
    Kitauchi
    北宇智
    Ga
    19:29
    19:29
  4. 4
    15:56 - 20:12
    4h 16min JPY 35.310 IC JPY 35.307 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:25
    16:27
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:00
    18:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    18:15
    18:21
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    18:30
    19:00
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    19:00
    19:09
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    19:10
    20:01
    Yoshinoguchi
    吉野口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kitauchi
    北宇智
    Ga
    20:12
    20:12
  5. 5
    15:00 - 21:17
    6h 17min JPY 182.000
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    15:00
    21:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.