Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yokohama → goal

Xuất phát lúc
08:59 06/21, 2024
  1. 1
    09:10 - 13:38
    4h 28min JPY 15.210 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:31
    11:39
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:49
    12:12
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    12:12
    12:17
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    12:48
    Shakudo
    尺土
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:50
    12:58
    Kintetsu-Gose
    近鉄御所
    Ga
    12:58
    13:00
    Kintetsu-Gose Sta.
    近鉄御所駅
    Trạm Xe buýt
    13:11
    13:33
    Sugawa (Nara)
    住川(奈良県)
    Trạm Xe buýt
    13:33
    13:38
  2. 2
    09:45 - 13:56
    4h 11min JPY 15.010 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:07
    12:00
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    13:02
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:30
    13:45
    Yoshinoguchi
    吉野口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kitauchi
    北宇智
    Ga
    13:56
    13:56
  3. 3
    09:20 - 13:56
    4h 36min JPY 29.940 IC JPY 29.937 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:20
    09:32
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:33
    09:43
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:43
    09:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    11:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    11:40
    11:46
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    11:55
    12:25
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    12:25
    12:33
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    12:50
    13:29
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:30
    13:45
    Yoshinoguchi
    吉野口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kitauchi
    北宇智
    Ga
    13:56
    13:56
  4. 4
    09:10 - 13:56
    4h 46min JPY 14.090 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:37
    11:29
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    12:57
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:03
    13:22
    Yoshinoguchi
    吉野口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kitauchi
    北宇智
    Ga
    13:56
    13:56
  5. 5
    08:59 - 15:17
    6h 18min JPY 182.000
    cancel cancel
    Yokohama
    横浜
    08:59
    15:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.