Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kokura(Fukuoka) → goal

Xuất phát lúc
20:22 05/28, 2024
  1. 1
    20:34 - 09:29
    12h 55min JPY 38.770 IC JPY 38.763 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:34
    22:53
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Main Exit
    22:53
    23:03
    Shin-osaka (Hankyu Bus Terminal)
    新大阪〔阪急バスターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    23:09
    06:58
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    06:58
    07:10
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Lumine Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    07:15
    07:36
    Chofu
    調布
    Ga
    Hiroba Exit
    07:36
    07:41
    Chofu Station
    調布駅北口
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    07:41
    07:56
    Chofu Hikojo Mae
    調布飛行場前
    Trạm Xe buýt
    07:56
    07:59
    Chofu Airport
    調布空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:10
    Niijima Airport
    新島空港
    Sân bay
    09:15
    09:29
  2. 2
    20:34 - 09:29
    12h 55min JPY 38.770 IC JPY 38.763 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:34
    22:53
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Main Exit
    22:53
    23:03
    Shin-osaka (Hankyu Bus Terminal)
    新大阪〔阪急バスターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    23:09
    06:58
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    06:58
    07:10
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Lumine Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    07:15
    07:36
    Chofu
    調布
    Ga
    Hiroba Exit
    07:36
    07:41
    Chofu Station
    調布駅北口
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    07:41
    07:49
    Osawa Community Center
    大沢コミュニティセンター
    Trạm Xe buýt
    07:49
    07:59
    Chofu Airport
    調布空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:10
    Niijima Airport
    新島空港
    Sân bay
    09:15
    09:29
  3. 3
    21:25 - 12:28
    15h 3min JPY 33.120 IC JPY 33.118 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:25
    23:07
    Himeji
    姫路
    Ga
    South Exit
    23:07
    23:11
    Himeji Sta. [South Exit]
    姫路駅[南口]
    Trạm Xe buýt
    みなと銀行姫路中央支店前
    23:50
    07:40
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    07:40
    07:48
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    MIRAINA TOWER Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    North Exit
    08:33
    08:45
    Tokyo Port Takeshiba Ferry Terminal
    東京港竹芝客船ターミナル
    Cảng
    08:50
    11:40
    Niijima Island <Maehama Port>
    新島<前浜港>
    Cảng
    11:42
    12:28
  4. 4
    20:34 - 12:28
    15h 54min JPY 37.370 IC JPY 37.365 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:34
    22:04
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    22:04
    22:12
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    ANAクラウンプラザホテル前
    22:40
    07:35
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    07:35
    07:45
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    07:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    08:27
    Daimon(Tokyo)
    大門(東京都)
    Ga
    Exit B2
    08:27
    08:37
    Tokyo Port Takeshiba Ferry Terminal
    東京港竹芝客船ターミナル
    Cảng
    08:50
    11:40
    Niijima Island <Maehama Port>
    新島<前浜港>
    Cảng
    11:42
    12:28
  5. 5
    20:22 - 10:31
    14h 9min JPY 311.230
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    20:22
    10:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.