Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Arashiyama(Hankyu Line) → goal

Xuất phát lúc
14:51 05/31, 2024
  1. 1
    14:57 - 18:09
    3h 12min JPY 10.450 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:57
    15:05
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:08
    15:33
    Awaji(Hankyu Line)
    淡路〔阪急線〕
    Ga
    East Exit
    15:33
    15:40
    JR Awaji
    JR淡路
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:02
    17:27
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:40
    17:52
    Shin-inokuchi
    新井口
    Ga
    17:52
    17:55
    Shoko Center-iriguchi
    商工センター入口(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:56
    17:58
    Kusatsu-minamimachi
    草津南町
    Trạm Xe buýt
    17:58
    18:09
  2. 2
    14:57 - 18:12
    3h 15min JPY 10.430 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:57
    15:05
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:08
    15:33
    Awaji(Hankyu Line)
    淡路〔阪急線〕
    Ga
    East Exit
    15:33
    15:40
    JR Awaji
    JR淡路
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:02
    17:27
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:40
    17:52
    Shin-inokuchi
    新井口
    Ga
    17:52
    17:57
    Alpark
    アルパーク
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    18:00
    18:12
    LECT
    LECT
    Trạm Xe buýt
    18:12
    18:12
  3. 3
    14:57 - 18:32
    3h 35min JPY 10.980 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:57
    15:05
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:09
    15:22
    Oyamazaki
    大山崎
    Ga
    15:22
    15:31
    Yamazaki(Kyoto)
    山崎(京都府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:23
    17:51
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:00
    18:12
    Shin-inokuchi
    新井口
    Ga
    18:12
    18:17
    Alpark
    アルパーク
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    18:20
    18:32
    LECT
    LECT
    Trạm Xe buýt
    18:32
    18:32
  4. 4
    15:44 - 18:40
    2h 56min JPY 11.400 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:44
    15:52
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:55
    16:01
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    16:01
    16:06
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:06
    16:11
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:25
    18:02
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:09
    18:24
    Shin-inokuchi
    新井口
    Ga
    18:24
    18:27
    Shoko Center-iriguchi
    商工センター入口(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:27
    18:29
    Kusatsu-minamimachi
    草津南町
    Trạm Xe buýt
    18:29
    18:40
  5. 5
    14:51 - 19:26
    4h 35min JPY 133.000
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    14:51
    19:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.