Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Karuizawa → goal

Xuất phát lúc
12:33 05/28, 2024
  1. 1
    13:00 - 19:49
    6h 49min JPY 19.300 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:30
    16:44
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    18:23
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:30
    19:16
    Yoshino (Nara)
    吉野(奈良県)
    Ga
    19:16
    19:49
  2. 2
    13:57 - 20:52
    6h 55min JPY 35.580 IC JPY 35.579 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:57
    15:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    15:56
    15:58
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:30
    17:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    17:40
    17:46
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    18:10
    18:40
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    18:40
    18:48
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    18:50
    20:19
    Yoshino (Nara)
    吉野(奈良県)
    Ga
    20:19
    20:52
  3. 3
    13:21 - 21:00
    7h 39min JPY 14.830 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:21
    13:51
    Nagano
    長野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:00
    17:07
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    17:07
    17:16
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    17:30
    19:19
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:29
    19:33
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:48
    20:27
    Yoshino (Nara)
    吉野(奈良県)
    Ga
    20:27
    21:00
  4. 4
    15:56 - 22:00
    6h 4min JPY 20.640 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:56
    17:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:21
    19:32
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    20:42
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:48
    21:27
    Yoshino (Nara)
    吉野(奈良県)
    Ga
    21:27
    22:00
  5. 5
    12:33 - 19:03
    6h 30min JPY 185.100
    cancel cancel
    Karuizawa
    軽井沢
    12:33
    19:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.