Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nikko → goal

Xuất phát lúc
18:36 05/23, 2024
  1. 1
    19:19 - 07:46
    12h 27min JPY 23.630 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:23
    21:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:21
    23:43
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    Central North Exit
    23:55
    00:10
    WILLER Bus Terminal Osaka-umeda
    WILLERバスターミナル大阪梅田
    Trạm Xe buýt
    00:20
    07:20
    Hiroshima BC.
    広島バスセンター
    Trạm Xe buýt
    07:20
    07:27
    Hon-dori (Hon-dori Ave.)
    本通り(広島市)
    Trạm Xe buýt
    07:27
    07:41
    Yoshijima Byoin Iriguchi
    吉島病院入口
    Trạm Xe buýt
    07:41
    07:46
  2. 2
    18:36 - 08:02
    13h 26min JPY 24.140 IC JPY 24.132 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    18:36
    18:42
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:53
    20:51
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:03
    21:30
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:33
    21:50
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    21:50
    21:58
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    22:00
    06:30
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:43
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:51
    07:25
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    07:25
    07:33
    Hiroshima Sta.
    広島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    07:36
    07:51
    Shudo Gakuen Iriguchi
    修道学園入口
    Trạm Xe buýt
    07:51
    08:02
  3. 3
    18:36 - 08:04
    13h 28min JPY 24.140 IC JPY 24.132 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    18:36
    18:42
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tochigi
    栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:53
    20:51
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:03
    21:30
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:33
    21:50
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    21:50
    21:58
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    22:00
    06:30
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:43
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:51
    07:25
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    07:25
    07:33
    Hiroshima Sta.
    広島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    07:36
    07:54
    Yoshijima-nishi
    吉島西
    Trạm Xe buýt
    07:54
    08:04
  4. 4
    19:19 - 08:38
    13h 19min JPY 19.840 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    23:09
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:09
    23:16
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    23:20
    06:40
    Himeji Sta. [South Exit]
    姫路駅[南口]
    Trạm Xe buýt
    みなと銀行姫路中央支店前
    06:40
    06:49
    Himeji
    姫路
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:54
    07:57
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    07:57
    08:05
    Hiroshima Sta.
    広島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    08:08
    08:33
    Yoshijima Byoin Iriguchi
    吉島病院入口
    Trạm Xe buýt
    08:33
    08:38
  5. 5
    18:36 - 05:44
    11h 8min JPY 345.000
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    18:36
    05:44
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.