Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Sasebo → goal

Xuất phát lúc
20:58 06/19, 2024
  1. 1
    21:34 - 06:26
    8h 52min JPY 8.280 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:34
    21:47
    Haiki
    早岐
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    22:57
    Saga
    佐賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:03
    00:37
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    00:37
    00:43
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    01:10
    05:05
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    05:05
    05:13
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    05:52
    06:06
    Itsukaichi
    五日市
    Ga
    North Exit
    06:06
    06:26
  2. 2
    21:34 - 06:31
    8h 57min JPY 8.420 IC JPY 8.410 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:34
    21:47
    Haiki
    早岐
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    22:57
    Saga
    佐賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:03
    00:37
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    00:37
    00:43
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    01:10
    05:05
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    05:05
    05:13
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    05:52
    05:59
    Nishihiroshima
    西広島
    Ga
    East Exit
    05:59
    06:04
    Hiroden-Nishihiroshima
    広電西広島(己斐)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:05
    06:23
    Rakurakuen
    楽々園
    Ga
    06:23
    06:31
  3. 3
    21:02 - 06:31
    9h 29min JPY 8.420 IC JPY 8.410 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:02
    21:14
    Haiki
    早岐
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    22:57
    Saga
    佐賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:03
    00:37
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    00:37
    00:43
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    01:10
    05:05
    BS広島駅北口〔グラノード広島1F〕
    Trạm Xe buýt
    05:05
    05:13
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    05:52
    05:59
    Nishihiroshima
    西広島
    Ga
    East Exit
    05:59
    06:04
    Hiroden-Nishihiroshima
    広電西広島(己斐)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:05
    06:23
    Rakurakuen
    楽々園
    Ga
    06:23
    06:31
  4. 4
    21:34 - 07:44
    10h 10min JPY 10.690 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:34
    21:47
    Haiki
    早岐
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kohoku(Saga)
    江北(佐賀県)
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    00:21
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    07:07
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    07:32
    Itsukaichi
    五日市
    Ga
    South Exit
    07:32
    07:35
    Itsukaichi Sta. South Entrance
    五日市駅南口
    Trạm Xe buýt
    07:35
    07:41
    Hiroshima Ko-dai Iriguchi
    広島工大入口
    Trạm Xe buýt
    07:41
    07:44
  5. 5
    20:58 - 01:23
    4h 25min JPY 132.970
    cancel cancel
    Sasebo
    佐世保
    20:58
    01:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.