Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takayama → goal

Xuất phát lúc
19:34 05/29, 2024
  1. 1
    19:47 - 08:49
    13h 2min JPY 7.680 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Gifu
    岐阜
    Ga
    Nagara Exit
    22:58
    23:02
    JR Gifu Station (North Exit)
    JR岐阜駅前〔北口〕
    Trạm Xe buýt
    00:30
    04:53
    Kyoto Sta.
    京都駅〔烏丸口〕
    Trạm Xe buýt
    04:53
    05:06
    Kyoto
    京都
    Ga
    Nishinotoin Exit
    timetable Bảng giờ
    05:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    06:46
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:21
    08:09
    Yoshino (Nara)
    吉野(奈良県)
    Ga
    08:09
    08:49
  2. 2
    19:47 - 09:16
    13h 29min JPY 6.320 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Gifu
    岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:09
    23:59
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:13
    06:20
    Takeda(Kyoto)
    竹田(京都府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    06:48
    Takanohara
    高の原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    07:42
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:48
    08:36
    Yoshino (Nara)
    吉野(奈良県)
    Ga
    08:36
    09:16
  3. 3
    21:50 - 10:01
    12h 11min JPY 11.520 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Gifu
    岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:34
    05:59
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    06:54
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    08:30
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:46
    09:25
    Yoshino (Nara)
    吉野(奈良県)
    Ga
    09:25
    09:28
    Sembon Exit (Cable Car Agency Bus)
    千本口〔ケーブル代行バス〕
    Trạm Xe buýt
    09:35
    09:45
    Yoshinoyama (Cable Car Agency Bus)
    吉野山〔ケーブル代行バス〕
    Trạm Xe buýt
    09:45
    10:01
  4. 4
    19:47 - 10:01
    14h 14min JPY 6.770 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minoota
    美濃太田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Gifu
    岐阜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:09
    23:59
    Maibara
    米原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    08:13
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:29
    09:22
    Yoshino (Nara)
    吉野(奈良県)
    Ga
    09:22
    09:25
    Sembon Exit (Cable Car Agency Bus)
    千本口〔ケーブル代行バス〕
    Trạm Xe buýt
    09:35
    09:45
    Yoshinoyama (Cable Car Agency Bus)
    吉野山〔ケーブル代行バス〕
    Trạm Xe buýt
    09:45
    10:01
  5. 5
    19:34 - 00:01
    4h 27min JPY 139.740
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    19:34
    00:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.