Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → goal

Xuất phát lúc
13:35 06/19, 2024
  1. 1
    13:37 - 19:08
    5h 31min JPY 15.800 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:37
    14:02
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:31
    16:23
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    17:30
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:46
    18:28
    Yoshino (Nara)
    吉野(奈良県)
    Ga
    18:28
    19:08
  2. 2
    13:37 - 19:08
    5h 31min JPY 16.080 IC JPY 16.068 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:37
    14:02
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:11
    14:19
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:31
    16:23
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    17:30
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:46
    18:28
    Yoshino (Nara)
    吉野(奈良県)
    Ga
    18:28
    19:08
  3. 3
    13:37 - 19:32
    5h 55min JPY 14.460 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:37
    14:02
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:31
    16:23
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    17:45
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:58
    18:52
    Yoshino (Nara)
    吉野(奈良県)
    Ga
    18:52
    19:32
  4. 4
    13:37 - 19:56
    6h 19min JPY 15.330 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:37
    13:50
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:52
    14:01
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:21
    16:57
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:20
    17:44
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    17:44
    17:49
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:50
    19:16
    Yoshino (Nara)
    吉野(奈良県)
    Ga
    19:16
    19:56
  5. 5
    13:35 - 20:07
    6h 32min JPY 170.000
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    13:35
    20:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.