Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Ikebukuro → goal

Xuất phát lúc
10:42 05/24, 2024
  1. 1
    12:13 - 18:00
    5h 47min JPY 43.800 IC JPY 43.791 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    12:59
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:59
    13:01
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:35
    14:50
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    14:55
    14:57
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:00
    15:10
    Kukodori Ichinomiya
    空港通り一宮
    Trạm Xe buýt
    15:10
    15:21
    Airport-dori
    空港通り
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:24
    15:35
    Ritsurinkoen
    栗林公園
    Ga
    15:35
    15:44
    Ritsurin
    栗林
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    15:51
    16:13
    Shido
    志度
    Ga
    Main Exit
    16:13
    18:00
  2. 2
    12:13 - 18:10
    5h 57min JPY 44.590 IC JPY 44.581 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    12:59
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:59
    13:01
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:35
    14:50
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    14:55
    14:57
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:05
    15:55
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    6番おりば
    15:55
    16:04
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    16:10
    16:25
    Shido
    志度
    Ga
    Main Exit
    16:25
    16:28
    JR Shido Sta.
    JR志度駅
    Trạm Xe buýt
    16:35
    16:45
    ムーミー志度店
    Trạm Xe buýt
    16:45
    18:10
  3. 3
    11:14 - 18:10
    6h 56min JPY 18.280 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:48
    15:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:13
    16:06
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:10
    16:25
    Shido
    志度
    Ga
    Main Exit
    16:25
    16:28
    JR Shido Sta.
    JR志度駅
    Trạm Xe buýt
    16:35
    16:45
    ムーミー志度店
    Trạm Xe buýt
    16:45
    18:10
  4. 4
    11:13 - 18:10
    6h 57min JPY 18.280 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:55
    15:05
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:13
    16:06
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:10
    16:25
    Shido
    志度
    Ga
    Main Exit
    16:25
    16:28
    JR Shido Sta.
    JR志度駅
    Trạm Xe buýt
    16:35
    16:45
    ムーミー志度店
    Trạm Xe buýt
    16:45
    18:10
  5. 5
    10:42 - 18:56
    8h 14min JPY 269.300
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    10:42
    18:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.