Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nikko → goal

Xuất phát lúc
17:41 06/05, 2024
  1. 1
    18:19 - 08:17
    13h 58min JPY 21.370 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:22
    20:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:39
    23:49
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:39
    07:08
    Onomichi
    尾道
    Ga
    South Exit
    07:08
    07:12
    Onomichi Sta.
    尾道駅前
    Trạm Xe buýt
    7番乗り場
    07:15
    07:36
    Mukaishima Bus Stop
    向島バスストップ
    Trạm Xe buýt
    07:36
    08:17
  2. 2
    18:19 - 08:59
    14h 40min JPY 20.300 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    21:40
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    21:40
    21:48
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    22:00
    06:30
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:38
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:44
    08:06
    Onomichi
    尾道
    Ga
    South Exit
    08:06
    08:10
    Onomichi Sta.
    尾道駅前
    Trạm Xe buýt
    7番乗り場
    08:15
    08:27
    Tozaibashi
    東西橋〔尾道市向島〕
    Trạm Xe buýt
    08:35
    08:47
    Yubinkyoku-mae (Post Office)
    郵便局前(尾道市)
    Trạm Xe buýt
    08:47
    08:59
  3. 3
    18:03 - 08:59
    14h 56min JPY 17.800 IC JPY 17.782 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    18:03
    18:10
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    20:48
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:01
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    21:49
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    21:49
    21:56
    Yokohama City Air Terminal
    横浜駅東口/YCAT
    Trạm Xe buýt
    22:00
    06:35
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    ANAクラウンプラザホテル前
    06:35
    06:43
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:44
    08:06
    Onomichi
    尾道
    Ga
    South Exit
    08:06
    08:12
    Onomichi Port Terminal
    尾道港ポートターミナル
    Cảng
    08:18
    08:23
    Tomihama (Hiroshima)
    富浜(広島県)
    Cảng
    08:25
    08:28
    Eki-mae Tosen
    駅前渡船
    Trạm Xe buýt
    08:33
    08:47
    Yubinkyoku-mae (Post Office)
    郵便局前(尾道市)
    Trạm Xe buýt
    08:47
    08:59
  4. 4
    21:52 - 09:44
    11h 52min JPY 23.540 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    West Exit
    22:32
    22:36
    Utsunomiya Station west exit
    宇都宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    16番のりば
    22:46
    06:00
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:17
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:20
    08:12
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    08:12
    08:20
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    08:20
    09:03
    Mukaishima Bus Stop
    向島バスストップ
    Trạm Xe buýt
    09:03
    09:44
  5. 5
    17:41 - 04:00
    10h 19min JPY 317.500
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    17:41
    04:00
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.