Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakone-Yumoto → goal

Xuất phát lúc
01:44 06/28, 2024
  1. 1
    05:45 - 10:55
    5h 10min JPY 15.400 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    05:59
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    08:00
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    09:30
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:46
    10:26
    Yoshino (Nara)
    吉野(奈良県)
    Ga
    10:26
    10:33
    Sembon Exit (Yoshinoyama Ropeway)
    千本口〔吉野山ロープウェイ〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:35
    10:38
    Yoshinoyama (Yoshinoyama Ropeway)
    吉野山〔吉野山ロープウェイ〕
    Ga
    10:38
    10:55
  2. 2
    05:45 - 10:55
    5h 10min JPY 15.110 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    05:59
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    08:13
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:40
    09:04
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    09:04
    09:10
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:26
    Yoshino (Nara)
    吉野(奈良県)
    Ga
    10:26
    10:33
    Sembon Exit (Yoshinoyama Ropeway)
    千本口〔吉野山ロープウェイ〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:35
    10:38
    Yoshinoyama (Yoshinoyama Ropeway)
    吉野山〔吉野山ロープウェイ〕
    Ga
    10:38
    10:55
  3. 3
    05:45 - 10:55
    5h 10min JPY 14.580 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    05:59
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    08:00
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    09:15
    Hirahata
    平端
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:18
    09:40
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:46
    10:26
    Yoshino (Nara)
    吉野(奈良県)
    Ga
    10:26
    10:33
    Sembon Exit (Yoshinoyama Ropeway)
    千本口〔吉野山ロープウェイ〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:35
    10:38
    Yoshinoyama (Yoshinoyama Ropeway)
    吉野山〔吉野山ロープウェイ〕
    Ga
    10:38
    10:55
  4. 4
    05:45 - 11:25
    5h 40min JPY 14.060 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    05:59
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:17
    08:00
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    09:47
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:59
    10:52
    Yoshino (Nara)
    吉野(奈良県)
    Ga
    10:52
    10:59
    Sembon Exit (Yoshinoyama Ropeway)
    千本口〔吉野山ロープウェイ〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:05
    11:08
    Yoshinoyama (Yoshinoyama Ropeway)
    吉野山〔吉野山ロープウェイ〕
    Ga
    11:08
    11:25
  5. 5
    01:44 - 07:24
    5h 40min JPY 215.100
    cancel cancel
    Hakone-Yumoto
    箱根湯本
    01:44
    07:24
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.