Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
06:57 06/18, 2024
  1. 1
    07:05 - 11:46
    4h 41min JPY 11.830 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:05
    07:10
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    07:55
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:59
    08:54
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    08:54
    09:01
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:01
    09:17
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:41
    11:02
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    11:02
    11:10
    Hiroshima Sta.
    広島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:19
    11:45
    Bay City Ujina
    ベイシティ宇品
    Trạm Xe buýt
    11:45
    11:46
  2. 2
    07:05 - 11:46
    4h 41min JPY 12.050 IC JPY 12.030 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:05
    07:10
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    07:55
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:59
    08:54
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    08:54
    09:01
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:01
    09:17
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:41
    11:02
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    11:02
    11:12
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島駅〔広島電鉄〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    11:25
    Kamiyachohigashi
    紙屋町東
    Ga
    11:25
    11:30
    Hon-dori (Hon-dori Ave.)
    本通り(広島市)
    Trạm Xe buýt
    11:30
    11:45
    Bay City Ujina
    ベイシティ宇品
    Trạm Xe buýt
    11:45
    11:46
  3. 3
    07:05 - 11:58
    4h 53min JPY 11.540 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:05
    07:10
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    07:55
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:59
    08:50
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:54
    11:20
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    11:20
    11:28
    Hiroshima Sta.
    広島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:31
    11:57
    Bay City Ujina
    ベイシティ宇品
    Trạm Xe buýt
    11:57
    11:58
  4. 4
    07:05 - 12:07
    5h 2min JPY 11.540 IC JPY 11.520 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:05
    07:10
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    07:55
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:59
    08:50
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:54
    11:20
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    11:20
    11:30
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島駅〔広島電鉄〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:34
    11:57
    Ujina 3 Chome
    宇品三丁目
    Ga
    Entrance 1
    11:57
    12:07
  5. 5
    06:57 - 12:50
    5h 53min JPY 154.280
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    06:57
    12:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.