Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Uno → goal

Xuất phát lúc
22:13 05/26, 2024
  1. 1
    22:15 - 11:53
    13h 38min JPY 28.240 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    23:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    23:02
    23:07
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    23:10
    06:10
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    06:10
    06:27
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:37
    08:05
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    North Exit
    08:24
    08:36
    Tokyo Port Takeshiba Ferry Terminal
    東京港竹芝客船ターミナル
    Cảng
    08:50
    11:40
    Niijima Island <Maehama Port>
    新島<前浜港>
    Cảng
    11:42
    11:53
  2. 2
    22:15 - 11:53
    13h 38min JPY 28.240 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    23:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    23:02
    23:07
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    23:10
    06:10
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    06:10
    06:27
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:37
    08:05
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:25
    08:32
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    North Exit
    08:32
    08:44
    Tokyo Port Takeshiba Ferry Terminal
    東京港竹芝客船ターミナル
    Cảng
    08:50
    11:40
    Niijima Island <Maehama Port>
    新島<前浜港>
    Cảng
    11:42
    11:53
  3. 3
    22:15 - 11:53
    13h 38min JPY 28.430 IC JPY 28.429 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    23:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    23:02
    23:07
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    23:10
    06:10
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    06:10
    06:27
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    06:28
    07:56
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:03
    08:09
    Shimbashi
    新橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:39
    08:44
    Takeshiba
    竹芝
    Ga
    East Exit
    08:44
    08:45
    Tokyo Port Takeshiba Ferry Terminal
    東京港竹芝客船ターミナル
    Cảng
    08:50
    11:40
    Niijima Island <Maehama Port>
    新島<前浜港>
    Cảng
    11:42
    11:53
  4. 4
    06:49 - 14:49
    8h 0min JPY 31.830 IC JPY 31.823 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Chayamachi
    茶屋町
    Ga
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:58
    11:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    12:07
    Chofu
    調布
    Ga
    Hiroba Exit
    12:07
    12:12
    Chofu Station
    調布駅北口
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    12:18
    12:26
    Osawa Community Center
    大沢コミュニティセンター
    Trạm Xe buýt
    12:26
    12:36
    Chofu Airport
    調布空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:20
    14:00
    Niijima Airport
    新島空港
    Sân bay
    14:05
    14:49
  5. 5
    22:13 - 08:48
    10h 35min JPY 294.100
    cancel cancel
    Uno
    宇野
    22:13
    08:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.