Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Toyama → goal

Xuất phát lúc
07:55 06/04, 2024
  1. 1
    09:26 - 14:54
    5h 28min JPY 11.020 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:44
    11:39
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    12:42
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:03
    13:56
    Yoshino (Nara)
    吉野(奈良県)
    Ga
    13:56
    14:54
  2. 2
    08:24 - 14:54
    6h 30min JPY 11.550 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyoto
    京都
    Ga
    11:36
    Osaka
    大阪
    Ga
    11:36
    11:43
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:52
    12:09
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    12:09
    12:14
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    12:59
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:03
    13:56
    Yoshino (Nara)
    吉野(奈良県)
    Ga
    13:56
    14:54
  3. 3
    08:40 - 15:18
    6h 38min JPY 10.550 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:14
    11:09
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:22
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    13:14
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:30
    14:21
    Yoshino (Nara)
    吉野(奈良県)
    Ga
    14:21
    14:24
    Sembon Exit (Cable Car Agency Bus)
    千本口〔ケーブル代行バス〕
    Trạm Xe buýt
    14:35
    14:45
    Yoshinoyama (Cable Car Agency Bus)
    吉野山〔ケーブル代行バス〕
    Trạm Xe buýt
    14:45
    15:18
  4. 4
    08:40 - 15:18
    6h 38min JPY 9.930 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:40
    10:02
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Omishiotsu
    近江塩津
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamashina
    山科
    Ga
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    13:32
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:46
    14:28
    Yoshino (Nara)
    吉野(奈良県)
    Ga
    14:28
    14:31
    Sembon Exit (Cable Car Agency Bus)
    千本口〔ケーブル代行バス〕
    Trạm Xe buýt
    14:35
    14:45
    Yoshinoyama (Cable Car Agency Bus)
    吉野山〔ケーブル代行バス〕
    Trạm Xe buýt
    14:45
    15:18
  5. 5
    07:55 - 13:32
    5h 37min JPY 175.700
    cancel cancel
    Toyama
    富山
    07:55
    13:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.