Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tobu-Nikko → goal

Xuất phát lúc
14:38 06/23, 2024
  1. 1
    14:57 - 21:20
    6h 23min JPY 49.520 IC JPY 49.513 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:57
    16:32
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    West Exit
    16:32
    16:36
    Kita-Senju Station
    北千住駅前
    Trạm Xe buýt
    西口4番のりば
    16:40
    17:28
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    17:28
    17:33
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:10
    19:35
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    19:40
    19:43
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    19:55
    20:50
    Hiroshima BC.
    広島バスセンター
    Trạm Xe buýt
    20:50
    20:57
    Hon-dori (Hon-dori Ave.)
    本通り(広島市)
    Trạm Xe buýt
    21:01
    21:17
    Ujina-nishi Yonchome
    宇品西4丁目
    Trạm Xe buýt
    21:17
    21:20
  2. 2
    14:57 - 21:20
    6h 23min JPY 49.050 IC JPY 48.993 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:57
    16:32
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:36
    16:52
    Ningyocho
    人形町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:35
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    17:35
    17:37
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:10
    19:35
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    19:40
    19:43
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    19:55
    20:50
    Hiroshima BC.
    広島バスセンター
    Trạm Xe buýt
    20:50
    20:57
    Hon-dori (Hon-dori Ave.)
    本通り(広島市)
    Trạm Xe buýt
    21:01
    21:17
    Ujina-nishi Yonchome
    宇品西4丁目
    Trạm Xe buýt
    21:17
    21:20
  3. 3
    14:57 - 22:02
    7h 5min JPY 21.650 IC JPY 21.623 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:57
    16:32
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:12
    21:02
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    21:02
    21:12
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島駅〔広島電鉄〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:27
    21:52
    Ujina 5 Chome
    宇品五丁目
    Ga
    Entrance 1
    21:52
    22:02
  4. 4
    15:09 - 22:20
    7h 11min JPY 22.030 IC JPY 22.010 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:21
    16:37
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    17:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:37
    21:27
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    21:27
    21:37
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島駅〔広島電鉄〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:45
    22:10
    Ujina 5 Chome
    宇品五丁目
    Ga
    Entrance 1
    22:10
    22:20
  5. 5
    14:38 - 01:48
    11h 10min JPY 344.300
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    14:38
    01:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.