Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Ikebukuro → goal

Xuất phát lúc
12:59 06/23, 2024
  1. 1
    13:31 - 18:16
    4h 45min JPY 45.880 IC JPY 45.871 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    14:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:19
    14:21
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:55
    16:20
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    16:25
    16:28
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:40
    17:35
    Hiroshima BC.
    広島バスセンター
    Trạm Xe buýt
    17:35
    17:42
    Hon-dori (Hon-dori Ave.)
    本通り(広島市)
    Trạm Xe buýt
    17:54
    18:13
    Ujina-nishi Yonchome
    宇品西4丁目
    Trạm Xe buýt
    18:13
    18:16
  2. 2
    13:31 - 18:16
    4h 45min JPY 46.100 IC JPY 46.071 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    14:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:19
    14:21
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:55
    16:20
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    16:25
    16:28
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:40
    17:35
    Hiroshima BC.
    広島バスセンター
    Trạm Xe buýt
    17:35
    17:42
    Kamiyachonishi
    紙屋町西
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:44
    17:50
    Shiyakusho-mae(Hiroshima)
    市役所前(広島県)
    Ga
    17:50
    17:53
    Shiyakusho-mae (City Hall)
    市役所前(広島市中区)
    Trạm Xe buýt
    17:59
    18:13
    Ujina-nishi Yonchome
    宇品西4丁目
    Trạm Xe buýt
    18:13
    18:16
  3. 3
    13:01 - 18:16
    5h 15min JPY 18.810 IC JPY 18.809 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:01
    13:17
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:30
    17:27
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    17:27
    17:35
    Hiroshima Sta.
    広島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    17:43
    18:13
    Ujina-nishi Yonchome
    宇品西4丁目
    Trạm Xe buýt
    18:13
    18:16
  4. 4
    13:31 - 18:17
    4h 46min JPY 45.880 IC JPY 45.851 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    14:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:19
    14:21
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:55
    16:20
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    16:25
    16:28
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:35
    17:25
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    17:25
    17:40
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島駅〔広島電鉄〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:40
    18:07
    Ujina 5 Chome
    宇品五丁目
    Ga
    Entrance 1
    18:07
    18:17
  5. 5
    12:59 - 22:29
    9h 30min JPY 319.600
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    12:59
    22:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.