Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kiikatsuura → goal

Xuất phát lúc
20:32 06/22, 2024
  1. 1
    21:23 - 11:28
    14h 5min JPY 17.990 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:23
    21:41
    Shingu
    新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    23:36
    Kiinagashima
    紀伊長島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:19
    06:29
    Taki
    多気
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:37
    06:47
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    08:34
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:38
    08:44
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    08:44
    08:50
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:50
    09:05
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:17
    10:42
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    10:42
    10:50
    Hiroshima Sta.
    広島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:58
    11:25
    Ujina-nishi Yonchome
    宇品西4丁目
    Trạm Xe buýt
    11:25
    11:28
  2. 2
    22:45 - 12:13
    13h 28min JPY 16.910 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:45
    23:29
    Kushimoto
    串本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:49
    07:07
    Kiitanabe
    紀伊田辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:22
    09:51
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    11:27
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    11:27
    11:35
    Hiroshima Sta.
    広島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    11:43
    12:10
    Ujina-nishi Yonchome
    宇品西4丁目
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:13
  3. 3
    22:36 - 12:42
    14h 6min JPY 16.700 IC JPY 16.680 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:36
    22:59
    Shingu
    新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:02
    23:34
    Kumanoshi
    熊野市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:03
    07:45
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    09:38
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    09:46
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    09:46
    09:52
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:52
    10:08
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    11:51
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    11:51
    12:01
    Hiroshima Sta(Hiroshima Electric Railway)
    広島駅〔広島電鉄〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:02
    12:32
    Motojinaguchi
    元宇品口
    Ga
    12:32
    12:42
  4. 4
    06:46 - 13:13
    6h 27min JPY 17.130 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:02
    12:27
    Hiroshima
    広島
    Ga
    South Exit
    12:27
    12:35
    Hiroshima Sta.
    広島駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:43
    13:10
    Ujina-nishi Yonchome
    宇品西4丁目
    Trạm Xe buýt
    13:10
    13:13
  5. 5
    20:32 - 03:46
    7h 14min JPY 214.300
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    20:32
    03:46
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.