Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shimonoseki → goal

Xuất phát lúc
07:00 06/07, 2024
  1. 1
    07:08 - 12:21
    5h 13min JPY 12.210 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    07:17
    Shin-shimonoseki
    新下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    08:50
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:05
    09:58
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:14
    10:31
    Yashima
    屋島
    Ga
    10:31
    10:33
    JR Yashima Sta.
    JR屋島駅
    Trạm Xe buýt
    10:41
    10:59
    Yashimasanjo
    屋島山上
    Trạm Xe buýt
    10:59
    12:21
  2. 2
    07:08 - 12:21
    5h 13min JPY 12.200 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:08
    07:17
    Shin-shimonoseki
    新下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    08:50
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:05
    09:58
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    09:58
    10:04
    Takamatsu-Chikko
    高松築港
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:15
    10:19
    Kawaramachi
    瓦町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:28
    10:45
    Kotoden-Yashima
    琴電屋島
    Ga
    10:45
    10:47
    Kotodenyashima Sta.
    ことでん屋島駅
    Trạm Xe buýt
    10:49
    10:59
    Yashimasanjo
    屋島山上
    Trạm Xe buýt
    10:59
    12:21
  3. 3
    07:06 - 12:21
    5h 15min JPY 12.710 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    07:19
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:31
    08:57
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:05
    09:58
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:14
    10:31
    Yashima
    屋島
    Ga
    10:31
    10:33
    JR Yashima Sta.
    JR屋島駅
    Trạm Xe buýt
    10:41
    10:59
    Yashimasanjo
    屋島山上
    Trạm Xe buýt
    10:59
    12:21
  4. 4
    07:06 - 12:21
    5h 15min JPY 12.810 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:06
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    07:19
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:31
    08:57
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:05
    09:58
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    09:58
    10:04
    Takamatsu-Chikko
    高松築港
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:08
    10:13
    Kawaramachi
    瓦町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:28
    10:45
    Kotoden-Yashima
    琴電屋島
    Ga
    10:45
    10:47
    Kotodenyashima Sta.
    ことでん屋島駅
    Trạm Xe buýt
    10:49
    10:59
    Yashimasanjo
    屋島山上
    Trạm Xe buýt
    10:59
    12:21
  5. 5
    07:00 - 12:07
    5h 7min JPY 136.280
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    07:00
    12:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.