Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakodate → goal

Xuất phát lúc
15:12 05/27, 2024
  1. 1
    15:37 - 02:09
    10h 32min JPY 42.660 IC JPY 42.657 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    15:37
    15:40
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    15:40
    16:00
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:00
    16:04
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:45
    18:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:15
    18:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:32
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:54
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:28
    20:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    20:56
    21:10
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    21:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    22:47
    Toba
    鳥羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:49
    23:15
    Shimaisobe
    志摩磯部
    Ga
    West Exit
    23:15
    02:09
  2. 2
    15:37 - 02:09
    10h 32min JPY 42.590 IC JPY 42.587 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    15:37
    15:40
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    15:40
    16:00
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:00
    16:04
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:45
    18:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:15
    18:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:32
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:54
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:07
    20:39
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:45
    21:14
    Kuwana
    桑名
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    22:47
    Toba
    鳥羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:49
    23:15
    Shimaisobe
    志摩磯部
    Ga
    West Exit
    23:15
    02:09
  3. 3
    15:37 - 02:09
    10h 32min JPY 43.040 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    15:37
    15:40
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    15:40
    16:00
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:00
    16:04
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:45
    18:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:15
    18:25
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    18:25
    19:05
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    19:05
    19:14
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    19:18
    20:39
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:45
    21:14
    Kuwana
    桑名
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    22:47
    Toba
    鳥羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:49
    23:15
    Shimaisobe
    志摩磯部
    Ga
    West Exit
    23:15
    02:09
  4. 4
    15:37 - 02:09
    10h 32min JPY 42.870 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    15:37
    15:40
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    15:40
    16:00
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:00
    16:04
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:45
    18:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:15
    18:25
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    18:25
    19:05
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    19:05
    19:14
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    19:18
    20:39
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    20:39
    20:53
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    21:00
    21:43
    Tsu
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    22:17
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:20
    22:47
    Toba
    鳥羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:49
    23:15
    Shimaisobe
    志摩磯部
    Ga
    West Exit
    23:15
    02:09
  5. 5
    15:12 - 09:47
    18h 35min JPY 391.600
    cancel cancel
    Hakodate
    函館
    15:12
    09:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.