Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Yamagata → goal

Xuất phát lúc
09:37 05/28, 2024
  1. 1
    10:02 - 18:01
    7h 59min JPY 24.470 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    12:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:21
    14:56
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    14:56
    15:10
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    15:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    17:10
    Shimaisobe
    志摩磯部
    Ga
    West Exit
    17:10
    17:16
    Isobe Bus center
    磯部バスセンター
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:16
    17:36
    Gokasho
    五ヶ所
    Trạm Xe buýt
    17:40
    17:41
    Nansei Nozoe
    南勢野添
    Trạm Xe buýt
    17:41
    18:01
  2. 2
    10:02 - 18:01
    7h 59min JPY 24.180 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    12:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    14:39
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:45
    15:15
    Kuwana
    桑名
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    17:10
    Shimaisobe
    志摩磯部
    Ga
    West Exit
    17:10
    17:16
    Isobe Bus center
    磯部バスセンター
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:16
    17:36
    Gokasho
    五ヶ所
    Trạm Xe buýt
    17:40
    17:41
    Nansei Nozoe
    南勢野添
    Trạm Xe buýt
    17:41
    18:01
  3. 3
    10:02 - 18:58
    8h 56min JPY 22.350 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    12:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:48
    15:25
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    17:11
    Iseshi
    伊勢市
    Ga
    South Exit
    17:11
    17:15
    Iseshi Eki-mae
    伊勢市駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    17:53
    18:38
    Nansei Nozoe
    南勢野添
    Trạm Xe buýt
    18:38
    18:58
  4. 4
    13:26 - 20:18
    6h 52min JPY 39.230 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    13:26
    13:30
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:30
    14:50
    Sendai Airport (Bus)
    仙台空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:50
    14:52
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:25
    16:35
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:06
    17:35
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    17:35
    17:42
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    19:05
    Iseshi
    伊勢市
    Ga
    South Exit
    19:05
    19:09
    Iseshi Eki-mae
    伊勢市駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    19:13
    19:58
    Nansei Nozoe
    南勢野添
    Trạm Xe buýt
    19:58
    20:18
  5. 5
    09:37 - 19:23
    9h 46min JPY 291.530
    cancel cancel
    Yamagata
    山形
    09:37
    19:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.