Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hamamatsu → goal

Xuất phát lúc
09:58 06/24, 2024
  1. 1
    10:51 - 16:36
    5h 45min JPY 15.030 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:51
    11:37
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:49
    13:25
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:35
    14:17
    Marugame
    丸亀
    Ga
    South Exit
    14:17
    14:20
    Marugame Sta.
    丸亀駅
    Trạm Xe buýt
    14:34
    14:40
    Marugame-ko
    丸亀港
    Trạm Xe buýt
    14:40
    14:42
    Marugame Port Ferry Terminal
    丸亀港FT
    Cảng
    15:00
    16:10
    Aoki Port
    青木港
    Cảng
    16:12
    16:36
  2. 2
    10:31 - 16:36
    6h 5min JPY 15.030 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:31
    13:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:35
    14:17
    Marugame
    丸亀
    Ga
    South Exit
    14:17
    14:20
    Marugame Sta.
    丸亀駅
    Trạm Xe buýt
    14:34
    14:40
    Marugame-ko
    丸亀港
    Trạm Xe buýt
    14:40
    14:42
    Marugame Port Ferry Terminal
    丸亀港FT
    Cảng
    15:00
    16:10
    Aoki Port
    青木港
    Cảng
    16:12
    16:36
  3. 3
    10:23 - 16:36
    6h 13min JPY 15.020 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:23
    11:06
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    12:47
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:05
    13:40
    Utazu
    宇多津
    Ga
    North Exit
    13:40
    13:42
    Utazueki-kitaguchi
    宇多津駅北口
    Trạm Xe buýt
    13:50
    14:14
    Marugame Sta.
    丸亀駅
    Trạm Xe buýt
    14:14
    14:24
    Marugame Port Ferry Terminal
    丸亀港FT
    Cảng
    15:00
    16:10
    Aoki Port
    青木港
    Cảng
    16:12
    16:36
  4. 4
    13:31 - 18:43
    5h 12min JPY 14.960 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:31
    14:01
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:10
    15:46
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:05
    16:47
    Marugame
    丸亀
    Ga
    South Exit
    16:47
    16:50
    Marugame Sta.
    丸亀駅
    Trạm Xe buýt
    17:04
    17:10
    Marugame-ko
    丸亀港
    Trạm Xe buýt
    17:10
    17:12
    Marugame Port Ferry Terminal
    丸亀港FT
    Cảng
    17:30
    17:51
    Enoura Port (Kagawa)
    江の浦港(香川県)
    Cảng
    17:53
    18:43
  5. 5
    09:58 - 16:34
    6h 36min JPY 159.220
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    09:58
    16:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.