Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Wakayama → goal

Xuất phát lúc
12:20 06/25, 2024
  1. 1
    12:45 - 16:53
    4h 8min JPY 5.610 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:45
    12:52
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    13:59
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    13:59
    14:10
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    16:28
    Shimaisobe
    志摩磯部
    Ga
    West Exit
    16:28
    16:34
    Isobe Bus center
    磯部バスセンター
    Trạm Xe buýt
    3・4番のりば
    16:36
    16:38
    Anagawa Sta. Ent.
    穴川駅口
    Trạm Xe buýt
    16:38
    16:53
  2. 2
    12:45 - 17:11
    4h 26min JPY 5.120 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:45
    12:52
    Wakayamashi
    和歌山市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:00
    13:59
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    13:59
    14:10
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    15:54
    Iseshi
    伊勢市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:05
    16:57
    Anagawa(Mie)
    穴川(三重県)
    Ga
    16:57
    17:11
  3. 3
    12:40 - 17:11
    4h 31min JPY 5.370 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    16:09
    Toba
    鳥羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:28
    16:57
    Anagawa(Mie)
    穴川(三重県)
    Ga
    16:57
    17:11
  4. 4
    12:29 - 18:09
    5h 40min JPY 3.730 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyobashi(Osaka)
    京橋(大阪府)
    Ga
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    16:56
    Isuzugawa
    五十鈴川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:06
    17:55
    Anagawa(Mie)
    穴川(三重県)
    Ga
    17:55
    18:09
  5. 5
    12:20 - 16:02
    3h 42min JPY 88.400
    cancel cancel
    Wakayama
    和歌山
    12:20
    16:02
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.