Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsue → goal

Xuất phát lúc
05:57 06/21, 2024
  1. 1
    06:56 - 13:44
    6h 48min JPY 30.450 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    06:56
    07:00
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    07:00
    07:35
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:35
    07:38
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:20
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    09:25
    09:31
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    09:45
    10:20
    Kintetsu Uehommachi
    近鉄上本町
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:30
    Osakauehonmachi
    大阪上本町
    Ga
    Exit 13
    timetable Bảng giờ
    10:43
    12:18
    Ujiyamada
    宇治山田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:38
    13:10
    Shimaisobe
    志摩磯部
    Ga
    East Exit
    13:10
    13:44
  2. 2
    06:56 - 13:44
    6h 48min JPY 30.640 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    06:56
    07:00
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    07:00
    07:35
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:35
    07:38
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:20
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:38
    09:41
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:04
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    10:04
    10:15
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kyobashi(Osaka)
    京橋(大阪府)
    Ga
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:46
    12:31
    Toba
    鳥羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:52
    13:10
    Shimaisobe
    志摩磯部
    Ga
    East Exit
    13:10
    13:44
  3. 3
    06:56 - 14:11
    7h 15min JPY 28.490 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    06:56
    07:00
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    07:00
    07:35
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:35
    07:38
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:20
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    09:25
    09:31
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    12番のりば
    09:45
    10:20
    Kintetsu Uehommachi
    近鉄上本町
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:30
    Osakauehonmachi
    大阪上本町
    Ga
    Exit 13
    timetable Bảng giờ
    10:33
    11:00
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:05
    12:25
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:28
    13:57
    Anagawa(Mie)
    穴川(三重県)
    Ga
    13:57
    14:11
  4. 4
    06:41 - 14:54
    8h 13min JPY 14.140 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    06:41
    06:45
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    06:45
    11:20
    Osaka Sta. JR Express BT.
    大阪駅JR高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:20
    11:31
    Osaka
    大阪
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    14:31
    Shimaisobe
    志摩磯部
    Ga
    West Exit
    14:31
    14:37
    Isobe Bus center
    磯部バスセンター
    Trạm Xe buýt
    3・4番のりば
    14:37
    14:39
    Anagawa Sta. Ent.
    穴川駅口
    Trạm Xe buýt
    14:39
    14:54
  5. 5
    05:57 - 11:45
    5h 48min JPY 164.090
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    05:57
    11:45
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.