Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kanazawa → goal

Xuất phát lúc
03:08 06/26, 2024
  1. 1
    06:00 - 11:12
    5h 12min JPY 12.080 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:02
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    10:28
    Toba
    鳥羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:29
    10:58
    Anagawa(Mie)
    穴川(三重県)
    Ga
    10:58
    11:12
  2. 2
    06:00 - 12:13
    6h 13min JPY 10.290 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:11
    08:17
    Ogaki
    大垣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    09:37
    Kuwana
    桑名
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:42
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    11:09
    Isuzugawa
    五十鈴川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    11:59
    Anagawa(Mie)
    穴川(三重県)
    Ga
    11:59
    12:13
  3. 3
    05:14 - 12:13
    6h 59min JPY 10.510 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Daishoji
    大聖寺
    Ga
    06:35
    Fukui(Fukui)
    福井(福井県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:45
    07:37
    Tsuruga
    敦賀
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    11:28
    Toba
    鳥羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:31
    11:59
    Anagawa(Mie)
    穴川(三重県)
    Ga
    11:59
    12:13
  4. 4
    06:26 - 13:13
    6h 47min JPY 7.730 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    06:26
    06:30
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    06:30
    10:08
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    10:08
    10:17
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    10:21
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    12:06
    Ujiyamada
    宇治山田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:11
    12:59
    Anagawa(Mie)
    穴川(三重県)
    Ga
    12:59
    13:13
  5. 5
    03:08 - 07:47
    4h 39min JPY 160.700
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    03:08
    07:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.