Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shibuya → goal

Xuất phát lúc
14:01 05/30, 2024
  1. 1
    14:28 - 19:29
    5h 1min JPY 18.130 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:55
    18:22
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    18:22
    18:30
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    18:30
    19:17
    In-no-shima Ohashi
    因島大橋
    Trạm Xe buýt
    19:17
    19:29
  2. 2
    14:17 - 19:29
    5h 12min JPY 18.490 IC JPY 18.488 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    14:45
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:07
    18:22
    Fukuyama
    福山
    Ga
    South Exit
    18:22
    18:30
    Fukuyama Sta.
    福山駅前
    Trạm Xe buýt
    18:30
    19:17
    In-no-shima Ohashi
    因島大橋
    Trạm Xe buýt
    19:17
    19:29
  3. 3
    14:53 - 20:15
    5h 22min JPY 17.830 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:19
    18:25
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:32
    18:48
    Fukuyama
    福山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:17
    19:35
    Onomichi
    尾道
    Ga
    South Exit
    19:35
    19:39
    Onomichi Sta.
    尾道駅前
    Trạm Xe buýt
    7番乗り場
    19:40
    20:03
    In-no-shima Ohashi
    因島大橋
    Trạm Xe buýt
    20:03
    20:15
  4. 4
    17:07 - 22:00
    4h 53min JPY 40.160 IC JPY 40.155 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:24
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    17:46
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    17:46
    17:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    18:20
    19:50
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    19:55
    19:58
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    20:10
    20:48
    Mihara Sta.
    三原駅前
    Trạm Xe buýt
    20:48
    20:56
    Mihara
    三原
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    20:58
    21:10
    Onomichi
    尾道
    Ga
    South Exit
    21:10
    21:14
    Onomichi Sta.
    尾道駅前
    Trạm Xe buýt
    7番乗り場
    21:25
    21:48
    In-no-shima Ohashi
    因島大橋
    Trạm Xe buýt
    21:48
    22:00
  5. 5
    14:01 - 22:36
    8h 35min JPY 290.400
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    14:01
    22:36
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.