Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakata → goal

Xuất phát lúc
21:24 05/23, 2024
  1. 1
    22:48 - 07:57
    9h 9min JPY 12.780 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:48
    23:06
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    23:06
    23:14
    Kokura Sta.
    小倉駅前〔コレット前〕
    Trạm Xe buýt
    23:40
    06:17
    Sakaide Sta.
    坂出駅
    Trạm Xe buýt
    06:17
    06:24
    Sakaide
    坂出
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:39
    06:56
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    06:56
    07:02
    Takamatsu-Chikko
    高松築港
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    07:13
    Kawaramachi
    瓦町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    07:38
    Yakuri
    八栗
    Ga
    07:38
    07:57
  2. 2
    21:24 - 07:57
    10h 33min JPY 9.990 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 24
    21:24
    21:30
    HEARTS Bus Station Hakata
    HEARTSバスステーション博多
    Trạm Xe buýt
    21:30
    06:54
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:54
    07:04
    Takamatsu-Chikko
    高松築港
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    07:13
    Kawaramachi
    瓦町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    07:38
    Yakuri
    八栗
    Ga
    07:38
    07:57
  3. 3
    22:24 - 08:03
    9h 39min JPY 10.820 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 4
    22:24
    22:30
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F35番のりば
    22:30
    06:17
    Sakaide Sta.
    坂出駅
    Trạm Xe buýt
    06:17
    06:24
    Sakaide
    坂出
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:39
    06:56
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    Main Exit
    06:56
    07:01
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    07:13
    07:56
    Inoriiwa Yoichi koen mae
    祈り岩・与一公園前
    Trạm Xe buýt
    07:56
    08:03
  4. 4
    22:24 - 08:03
    9h 39min JPY 10.640 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 4
    22:24
    22:30
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    3F35番のりば
    22:30
    06:17
    Sakaide Sta.
    坂出駅
    Trạm Xe buýt
    06:17
    06:24
    Sakaide
    坂出
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:39
    06:56
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:17
    07:33
    Yashima
    屋島
    Ga
    07:33
    07:39
    Furutakamatsu (Bus)
    古高松(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:49
    07:56
    Inoriiwa Yoichi koen mae
    祈り岩・与一公園前
    Trạm Xe buýt
    07:56
    08:03
  5. 5
    21:24 - 03:22
    5h 58min JPY 149.790
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    21:24
    03:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.