Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nikko → goal

Xuất phát lúc
10:07 05/27, 2024
  1. 1
    10:34 - 16:26
    5h 52min JPY 48.620 IC JPY 48.617 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    12:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:32
    12:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    12:59
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:59
    13:01
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:35
    14:50
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    14:55
    14:57
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:00
    15:10
    Kukodori Ichinomiya
    空港通り一宮
    Trạm Xe buýt
    15:10
    15:21
    Airport-dori
    空港通り
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:24
    15:35
    Ritsurinkoen
    栗林公園
    Ga
    15:35
    15:44
    Ritsurin
    栗林
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    15:51
    16:01
    Furutakamatsuminami
    古高松南
    Ga
    16:01
    16:26
  2. 2
    10:13 - 16:38
    6h 25min JPY 47.350 IC JPY 47.328 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    10:13
    10:21
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    12:10
    Tokyo Skytree[Narihirabashi]
    とうきょうスカイツリー[業平橋]
    Ga
    West Exit
    12:10
    12:20
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    Exit A1
    timetable Bảng giờ
    12:20
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    12:59
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:59
    13:01
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:35
    14:50
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    14:55
    14:57
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:05
    15:40
    Kawaramachi
    瓦町(香川県)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    15:40
    15:43
    Kawaramachi
    瓦町(香川県)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:01
    16:31
    Inoriiwa Yoichi koen mae
    祈り岩・与一公園前
    Trạm Xe buýt
    16:31
    16:38
  3. 3
    10:13 - 16:38
    6h 25min JPY 47.350 IC JPY 47.338 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    10:13
    10:21
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:25
    12:02
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:09
    12:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    12:59
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:59
    13:01
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:35
    14:50
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    14:55
    14:57
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:05
    15:40
    Kawaramachi
    瓦町(香川県)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    15:40
    15:43
    Kawaramachi
    瓦町(香川県)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:01
    16:31
    Yashima Tennis Club Mae
    屋島テニスクラブ前
    Trạm Xe buýt
    16:31
    16:38
  4. 4
    10:34 - 17:08
    6h 34min JPY 48.780 IC JPY 48.777 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:35
    12:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:32
    12:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    12:59
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:59
    13:01
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:35
    14:50
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    14:55
    14:57
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:30
    16:12
    Hanazonocho
    花園町(香川県)
    Trạm Xe buýt
    16:12
    16:15
    Hanazonocho
    花園町(香川県)
    Trạm Xe buýt
    16:34
    17:01
    Inoriiwa Yoichi koen mae
    祈り岩・与一公園前
    Trạm Xe buýt
    17:01
    17:08
  5. 5
    10:07 - 20:04
    9h 57min JPY 297.300
    cancel cancel
    Nikko
    日光
    10:07
    20:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.