Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kofu → goal

Xuất phát lúc
20:12 06/19, 2024
  1. 1
    21:16 - 07:45
    10h 29min JPY 12.170 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:16
    22:12
    Hachioji
    八王子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:18
    23:13
    Higashi-Kanagawa
    東神奈川
    Ga
    East Exit
    23:13
    23:19
    Keikyu Higashikanagawa
    京急東神奈川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:21
    23:23
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:23
    23:29
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    23:40
    06:00
    Osaka-umeda (Plaza Motor Pool)
    大阪梅田〔プラザモータープール〕
    Trạm Xe buýt
    06:00
    06:08
    Nakatsu(Osaka Metro)
    中津(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 4
    timetable Bảng giờ
    06:12
    06:22
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    06:22
    06:29
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:29
    07:19
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Gojo(Nara)
    五条(奈良県)
    Ga
    South Exit
    07:39
    07:45
  2. 2
    20:40 - 08:13
    11h 33min JPY 12.810 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Otsuki
    大月
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Takao (Tokyo)
    高尾(東京都)
    Ga
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    22:58
    23:03
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    23:15
    08:05
    Gojo Bus center
    五條バスセンター
    Trạm Xe buýt
    08:05
    08:13
  3. 3
    21:27 - 08:25
    10h 58min JPY 10.370 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    21:27
    21:30
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    21:30
    05:59
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    F3のりば
    05:59
    06:12
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit(Kintetsu)
    timetable Bảng giờ
    06:13
    06:20
    Takeda(Kyoto)
    竹田(京都府)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    06:48
    Takanohara
    高の原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    07:42
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:48
    08:04
    Yoshinoguchi
    吉野口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Gojo(Nara)
    五条(奈良県)
    Ga
    South Exit
    08:19
    08:25
  4. 4
    21:27 - 09:07
    11h 40min JPY 10.370 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    Ga
    South Exit
    21:27
    21:30
    Kofu Eki-mae
    甲府駅前
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    21:30
    05:59
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    F3のりば
    05:59
    06:12
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit(Kintetsu)
    timetable Bảng giờ
    06:26
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    08:13
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:29
    08:44
    Yoshinoguchi
    吉野口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Gojo(Nara)
    五条(奈良県)
    Ga
    South Exit
    09:01
    09:07
  5. 5
    20:12 - 01:57
    5h 45min JPY 147.120
    cancel cancel
    Kofu
    甲府
    20:12
    01:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.