Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hamamatsu → goal

Xuất phát lúc
12:23 05/23, 2024
  1. 1
    12:31 - 16:14
    3h 43min JPY 10.300 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:31
    13:37
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:50
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    14:42
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:04
    15:22
    Yoshinoguchi
    吉野口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Gojo(Nara)
    五条(奈良県)
    Ga
    South Exit
    16:01
    16:14
  2. 2
    12:25 - 17:14
    4h 49min JPY 6.530 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:25
    12:59
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:02
    13:52
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    13:52
    13:59
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:10
    15:09
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:10
    16:08
    Yamatotakada
    大和高田
    Ga
    16:08
    16:18
    Takada(Nara)
    高田(奈良県)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Gojo(Nara)
    五条(奈良県)
    Ga
    South Exit
    17:01
    17:14
  3. 3
    12:25 - 17:24
    4h 59min JPY 6.750 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:25
    12:59
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:02
    13:52
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    13:52
    13:59
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:10
    15:09
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:10
    16:08
    Yamatotakada
    大和高田
    Ga
    16:08
    16:18
    Takada(Nara)
    高田(奈良県)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Gojo(Nara)
    五条(奈良県)
    Ga
    South Exit
    17:01
    17:03
    Gojo Sta.
    五条駅
    Trạm Xe buýt
    17:18
    17:22
    Ebisu Jinja Mae (Nara)
    戎神社前(奈良県)
    Trạm Xe buýt
    17:22
    17:24
  4. 4
    12:25 - 18:42
    6h 17min JPY 4.770 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:25
    12:59
    Toyohashi
    豊橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:15
    14:08
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    14:08
    14:14
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:21
    15:38
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:48
    16:34
    Nabari
    名張
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:35
    17:11
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:48
    17:53
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:58
    18:14
    Yoshinoguchi
    吉野口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Gojo(Nara)
    五条(奈良県)
    Ga
    South Exit
    18:29
    18:42
  5. 5
    12:23 - 16:31
    4h 8min JPY 85.960
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    12:23
    16:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.