Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hakata → goal

Xuất phát lúc
11:23 05/26, 2024
  1. 1
    11:36 - 16:14
    4h 38min JPY 16.210 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:36
    14:04
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:17
    14:41
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    14:41
    14:46
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:50
    15:29
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:30
    15:45
    Yoshinoguchi
    吉野口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Gojo(Nara)
    五条(奈良県)
    Ga
    South Exit
    16:01
    16:14
  2. 2
    11:53 - 16:34
    4h 41min JPY 15.990 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:53
    14:21
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:33
    14:49
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    14:49
    14:56
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:02
    15:53
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Gojo(Nara)
    五条(奈良県)
    Ga
    South Exit
    16:21
    16:34
  3. 3
    13:20 - 18:35
    5h 15min JPY 29.460 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:20
    13:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:10
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:56
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    16:35
    Tengachaya
    天下茶屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:07
    17:53
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yamatofutami
    大和二見
    Ga
    18:20
    18:35
  4. 4
    14:42 - 19:09
    4h 27min JPY 15.990 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:42
    17:13
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:23
    17:38
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    17:38
    17:45
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:47
    18:40
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yamatofutami
    大和二見
    Ga
    18:54
    19:09
  5. 5
    11:23 - 19:25
    8h 2min JPY 203.390
    cancel cancel
    Hakata
    博多
    11:23
    19:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.