Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hiroshima → goal

Xuất phát lúc
03:21 06/01, 2024
  1. 1
    06:26 - 11:29
    5h 3min JPY 14.990 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    07:55
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    08:22
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    08:22
    08:29
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:00
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    10:47
    Shimaisobe
    志摩磯部
    Ga
    West Exit
    10:47
    10:53
    Isobe Bus center
    磯部バスセンター
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:10
    11:28
    Fukobashi
    楓江橋
    Trạm Xe buýt
    11:28
    11:29
  2. 2
    06:26 - 11:29
    5h 3min JPY 14.990 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:26
    07:55
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:07
    08:22
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    08:22
    08:29
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:00
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    10:29
    Toba
    鳥羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:31
    10:57
    Shimaisobe
    志摩磯部
    Ga
    West Exit
    10:57
    11:03
    Isobe Bus center
    磯部バスセンター
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:10
    11:28
    Fukobashi
    楓江橋
    Trạm Xe buýt
    11:28
    11:29
  3. 3
    06:00 - 11:29
    5h 29min JPY 17.380 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:19
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:37
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsu
    Ga
    09:54
    Matsusaka
    松阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    10:47
    Shimaisobe
    志摩磯部
    Ga
    West Exit
    10:47
    10:53
    Isobe Bus center
    磯部バスセンター
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:10
    11:28
    Fukobashi
    楓江橋
    Trạm Xe buýt
    11:28
    11:29
  4. 4
    06:00 - 11:29
    5h 29min JPY 14.400 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    07:28
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:16
    08:53
    Yamatoyagi
    大和八木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    10:29
    Toba
    鳥羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:31
    10:57
    Shimaisobe
    志摩磯部
    Ga
    West Exit
    10:57
    11:03
    Isobe Bus center
    磯部バスセンター
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:10
    11:28
    Fukobashi
    楓江橋
    Trạm Xe buýt
    11:28
    11:29
  5. 5
    03:21 - 09:22
    6h 1min JPY 185.150
    cancel cancel
    Hiroshima
    広島
    03:21
    09:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.