Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kumamoto → goal

Xuất phát lúc
02:32 05/29, 2024
  1. 1
    06:08 - 13:26
    7h 18min JPY 23.450 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    09:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:48
    10:03
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    10:03
    10:10
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    12:27
    Shimaisobe
    志摩磯部
    Ga
    West Exit
    12:27
    12:33
    Isobe Bus center
    磯部バスセンター
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:07
    13:25
    Fukobashi
    楓江橋
    Trạm Xe buýt
    13:25
    13:26
  2. 2
    06:08 - 13:26
    7h 18min JPY 23.450 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    09:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:48
    10:03
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    10:03
    10:10
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Isenakagawa
    伊勢中川
    Ga
    12:09
    Toba
    鳥羽
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:29
    12:57
    Shimaisobe
    志摩磯部
    Ga
    West Exit
    12:57
    13:03
    Isobe Bus center
    磯部バスセンター
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:07
    13:25
    Fukobashi
    楓江橋
    Trạm Xe buýt
    13:25
    13:26
  3. 3
    06:08 - 13:30
    7h 22min JPY 23.970 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:08
    09:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:11
    10:27
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:32
    10:38
    Tsuruhashi
    鶴橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:46
    12:16
    Iseshi
    伊勢市
    Ga
    South Exit
    12:16
    12:20
    Iseshi Eki-mae
    伊勢市駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:40
    13:26
    Gokasho
    五ヶ所
    Trạm Xe buýt
    13:26
    13:30
  4. 4
    04:54 - 13:30
    8h 36min JPY 36.760 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    Ga
    Shirakawa Exit
    04:54
    04:59
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    04:59
    07:04
    Hakata Bus Terminal
    博多バスターミナル〔博多駅〕
    Trạm Xe buýt
    07:04
    07:15
    Hakata
    博多
    Ga
    Exit West 4
    timetable Bảng giờ
    07:18
    07:23
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:55
    09:05
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Izumisano
    泉佐野
    Ga
    10:28
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    10:28
    10:39
    Osaka-Namba
    大阪難波〔近鉄・阪神線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    12:16
    Iseshi
    伊勢市
    Ga
    South Exit
    12:16
    12:20
    Iseshi Eki-mae
    伊勢市駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:40
    13:26
    Gokasho
    五ヶ所
    Trạm Xe buýt
    13:26
    13:30
  5. 5
    02:32 - 13:03
    10h 31min JPY 286.310
    cancel cancel
    Kumamoto
    熊本
    02:32
    13:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.